Bản dịch của từ Phylogenist trong tiếng Việt
Phylogenist

Phylogenist (Noun)
= nhà phát sinh loài.
Dr. Smith is a renowned phylogenist studying human evolution.
Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu phát sinh loài nổi tiếng nghiên cứu sự tiến hóa của con người.
Many people do not understand what a phylogenist does.
Nhiều người không hiểu một nhà nghiên cứu phát sinh loài làm gì.
Is the phylogenist presenting at the social science conference next month?
Liệu nhà nghiên cứu phát sinh loài có thuyết trình tại hội nghị khoa học xã hội tháng tới không?
Từ "phylogenist" chỉ một nhà nghiên cứu chuyên về việc phân tích và xác định các mối quan hệ tiến hóa giữa các sinh vật. Những người này sử dụng dữ liệu di truyền và hình thái học để xây dựng cây phát sinh loài, nhằm hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự phát triển của đa dạng sinh học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cả về cách viết lẫn ý nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "phylogenist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phylo", có nghĩa là "chi, họ" và "genesis", có nghĩa là "nguồn gốc, sự phát sinh". Từ này xuất hiện trong nửa cuối thế kỷ 19 khi nghiên cứu về sự phát sinh và sự phát triển của các loài sinh vật trở nên phổ biến. "Phylogenist" chỉ người nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa các loài, phản ánh rõ vai trò của họ trong việc làm sáng tỏ lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất.
Từ "phylogenist" thường xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, và Nói, nhưng có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Viết liên quan đến sinh học tiến hóa. Trong văn cảnh khoa học, "phylogenist" được sử dụng để chỉ những nhà nghiên cứu chuyên về phân loại và di truyền loài. Từ này cũng phổ biến trong các luận văn khoa học và hội thảo sinh học, nơi thảo luận về sự phát triển của các loài sinh vật qua thời gian.