Bản dịch của từ Phylogeneticist trong tiếng Việt

Phylogeneticist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phylogeneticist (Noun)

fˌaɪələdʒənˈɪstɨk
fˌaɪələdʒənˈɪstɨk
01

Một chuyên gia hoặc sinh viên về phát sinh gen.

An expert in or student of phylogenetics.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned phylogeneticist studying human ancestry.

Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu phát sinh loài nổi tiếng nghiên cứu tổ tiên con người.

Many students are not interested in becoming a phylogeneticist.

Nhiều sinh viên không quan tâm đến việc trở thành nhà nghiên cứu phát sinh loài.

Is a phylogeneticist important for understanding social evolution?

Nhà nghiên cứu phát sinh loài có quan trọng trong việc hiểu tiến hóa xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phylogeneticist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phylogeneticist

Không có idiom phù hợp