Bản dịch của từ Physio trong tiếng Việt
Physio

Physio (Noun)
Một nhà vật lý trị liệu.
My physio helped me recover after my sports injury.
Chuyên gia vật lý trị liệu của tôi đã giúp tôi phục hồi sau chấn thương khi chơi thể thao.
The local physio clinic offers rehabilitation services.
Phòng khám vật lý trị liệu địa phương cung cấp các dịch vụ phục hồi chức năng.
She decided to become a physio to help people with physical therapy.
Cô ấy quyết định trở thành chuyên gia vật lý trị liệu để giúp đỡ mọi người bằng vật lý trị liệu.
Từ "physio" là viết tắt của "physiotherapy", nghĩa là liệu pháp phục hồi chức năng, thường được sử dụng trong ngành y tế để chỉ các kỹ thuật điều trị nhằm cải thiện chức năng cơ thể và giảm đau. Trong tiếng Anh Mỹ, "physical therapy" được sử dụng phổ biến hơn, nhấn mạnh vào các phương pháp điều trị thực thể. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng “physiotherapy” và “physio” trong giao tiếp thường ngày.
Từ "physio" xuất phát từ gốc Latin "physica", có nghĩa là "tự nhiên, tự thể" và có liên quan đến từ Hy Lạp "phusis" (φύσις), nghĩa là "tự nhiên". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến các nguyên lý tự nhiên và khoa học. Trong ngữ cảnh hiện đại, "physio" thường được sử dụng trong thuật ngữ "vật lý trị liệu", thể hiện sự kết hợp giữa nguyên lý tự nhiên và phương pháp điều trị nhằm khôi phục chức năng và cải thiện sức khỏe cho con người.
Từ "physio" là từ viết tắt của "physiotherapy" (vật lý trị liệu), thường gặp trong phần Listening và Speaking của kỳ thi IELTS khi thảo luận về sức khỏe, y tế, và phục hồi chức năng. Mặc dù ít xuất hiện trong các bài thi Writing và Reading, nhưng vẫn có thể thấy trong tài liệu liên quan đến lĩnh vực y tế. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả các phương pháp điều trị, trong các cuộc phỏng vấn với bệnh nhân, hoặc tại các cơ sở y tế.