Bản dịch của từ Physio trong tiếng Việt

Physio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physio (Noun)

fˈɪzioʊ
fˈɪzɪoʊ
01

Một nhà vật lý trị liệu.

A physiotherapist.

Ví dụ

My physio helped me recover after my sports injury.

Chuyên gia vật lý trị liệu của tôi đã giúp tôi phục hồi sau chấn thương khi chơi thể thao.

The local physio clinic offers rehabilitation services.

Phòng khám vật lý trị liệu địa phương cung cấp các dịch vụ phục hồi chức năng.

She decided to become a physio to help people with physical therapy.

Cô ấy quyết định trở thành chuyên gia vật lý trị liệu để giúp đỡ mọi người bằng vật lý trị liệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physio

Không có idiom phù hợp