Bản dịch của từ Physiotherapist trong tiếng Việt

Physiotherapist

Noun [U/C]

Physiotherapist (Noun)

fˌɪziˈɑɹθəpəst
fˌɪziˈɑɹθəpəst
01

Người được đào tạo về vật lý trị liệu.

A person who is trained in physiotherapy.

Ví dụ

The physiotherapist helped John recover from his sports injury quickly.

Nhà vật lý trị liệu đã giúp John nhanh chóng hồi phục sau chấn thương thể thao.

Sheila decided to become a physiotherapist after her own physical therapy.

Sheila quyết định trở thành nhà vật lý trị liệu sau khi tự mình vật lý trị liệu.

The local physiotherapist clinic offers rehabilitation services to the community.

Phòng khám vật lý trị liệu địa phương cung cấp các dịch vụ phục hồi chức năng cho cộng đồng.

Kết hợp từ của Physiotherapist (Noun)

CollocationVí dụ

Licensed physiotherapist

Bác sĩ vật lý trị liệu có bằng cấp

Is the licensed physiotherapist available for a consultation tomorrow?

Bác sĩ vật lý trị liệu có sẵn để tư vấn vào ngày mai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physiotherapist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physiotherapist

Không có idiom phù hợp