Bản dịch của từ Physiotherapist trong tiếng Việt
Physiotherapist
Physiotherapist (Noun)
Người được đào tạo về vật lý trị liệu.
A person who is trained in physiotherapy.
The physiotherapist helped John recover from his sports injury quickly.
Nhà vật lý trị liệu đã giúp John nhanh chóng hồi phục sau chấn thương thể thao.
Sheila decided to become a physiotherapist after her own physical therapy.
Sheila quyết định trở thành nhà vật lý trị liệu sau khi tự mình vật lý trị liệu.
The local physiotherapist clinic offers rehabilitation services to the community.
Phòng khám vật lý trị liệu địa phương cung cấp các dịch vụ phục hồi chức năng cho cộng đồng.
Kết hợp từ của Physiotherapist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Licensed physiotherapist Bác sĩ vật lý trị liệu có bằng cấp | Is the licensed physiotherapist available for a consultation tomorrow? Bác sĩ vật lý trị liệu có sẵn để tư vấn vào ngày mai không? |
Họ từ
"Physiotherapist" là một thuật ngữ dùng để chỉ những chuyên gia y tế hoạt động trong lĩnh vực vật lý trị liệu, giúp phục hồi chức năng cho bệnh nhân thông qua các phương pháp vật lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết tắt là "physio", trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng viết tắt này. Về mặt phát âm, "physiotherapist" có thể nghe khác nhau giữa hai biến thể, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giữ nguyên. Sự khác biệt về thuật ngữ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh văn hóa của mỗi quốc gia.
Từ "physiotherapist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "physio-" có nguồn gốc từ "phusis" (φύσις), nghĩa là "tự nhiên" hoặc "vật lý", và "therapist" từ tiếng Hy Lạp "therapeia", có nghĩa là "chữa trị". Sự kết hợp này phản ánh sự chú trọng đến việc phục hồi và chăm sóc sức khỏe thông qua các phương pháp tự nhiên. Được sử dụng từ thế kỷ 20, "physiotherapist" ám chỉ các chuyên gia trong lĩnh vực trị liệu vật lý, hỗ trợ trong quá trình phục hồi sức khỏe và chức năng cơ thể.
Từ "physiotherapist" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề sức khỏe và thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng hoặc trong môi trường y tế khi mô tả vai trò của chuyên gia điều trị vật lý. Chuyên ngành này thường liên quan đến việc hỗ trợ bệnh nhân phục hồi sau chấn thương hoặc cải thiện chức năng vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp