Bản dịch của từ Physiotherapy trong tiếng Việt
Physiotherapy
Physiotherapy (Noun)
She underwent physiotherapy sessions after her sports injury.
Cô ấy đã trải qua các buổi điều trị vật lý sau khi bị thương trong thể thao.
The elderly man benefited greatly from regular physiotherapy.
Người đàn ông cao tuổi hưởng lợi rất lớn từ vật lý trị liệu đều đặn.
Physiotherapy can help improve mobility and reduce pain in patients.
Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng di chuyển và giảm đau cho bệnh nhân.
Kết hợp từ của Physiotherapy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular physiotherapy Điều trị thường xuyên | Regular physiotherapy sessions help improve mobility and reduce pain. Các buổi điều trị vật lý thường xuyên giúp cải thiện sự di động và giảm đau. |
Intensive physiotherapy Phục hồi chức năng cơ thể mạnh mẽ | She underwent intensive physiotherapy after her accident. Cô ấy đã trải qua liệu pháp vật lý chăm sóc sau tai nạn. |