Bản dịch của từ Physiotherapy trong tiếng Việt

Physiotherapy

Noun [U/C]

Physiotherapy (Noun)

01

Việc điều trị chấn thương hoặc bệnh tật bằng các phương pháp vật lý như xoa bóp và tập thể dục thay vì dùng thuốc hoặc phẫu thuật.

The treatment of injury or disease by physical methods such as massage and exercise rather than by drugs or surgery.

Ví dụ

She underwent physiotherapy sessions after her sports injury.

Cô ấy đã trải qua các buổi điều trị vật lý sau khi bị thương trong thể thao.

The elderly man benefited greatly from regular physiotherapy.

Người đàn ông cao tuổi hưởng lợi rất lớn từ vật lý trị liệu đều đặn.

Physiotherapy can help improve mobility and reduce pain in patients.

Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng di chuyển và giảm đau cho bệnh nhân.

Kết hợp từ của Physiotherapy (Noun)

CollocationVí dụ

Regular physiotherapy

Điều trị thường xuyên

Regular physiotherapy sessions help improve mobility and reduce pain.

Các buổi điều trị vật lý thường xuyên giúp cải thiện sự di động và giảm đau.

Intensive physiotherapy

Phục hồi chức năng cơ thể mạnh mẽ

She underwent intensive physiotherapy after her accident.

Cô ấy đã trải qua liệu pháp vật lý chăm sóc sau tai nạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physiotherapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physiotherapy

Không có idiom phù hợp