Bản dịch của từ Physiotherapy trong tiếng Việt
Physiotherapy
Physiotherapy (Noun)
She underwent physiotherapy sessions after her sports injury.
Cô ấy đã trải qua các buổi điều trị vật lý sau khi bị thương trong thể thao.
The elderly man benefited greatly from regular physiotherapy.
Người đàn ông cao tuổi hưởng lợi rất lớn từ vật lý trị liệu đều đặn.
Physiotherapy can help improve mobility and reduce pain in patients.
Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng di chuyển và giảm đau cho bệnh nhân.
Kết hợp từ của Physiotherapy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular physiotherapy Điều trị thường xuyên | Regular physiotherapy sessions help improve mobility and reduce pain. Các buổi điều trị vật lý thường xuyên giúp cải thiện sự di động và giảm đau. |
Intensive physiotherapy Phục hồi chức năng cơ thể mạnh mẽ | She underwent intensive physiotherapy after her accident. Cô ấy đã trải qua liệu pháp vật lý chăm sóc sau tai nạn. |
Họ từ
Vật lý trị liệu (physiotherapy) là một phương pháp điều trị sử dụng các kỹ thuật vật lý như bài tập, massage, và các thiết bị hỗ trợ để phục hồi chức năng cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Anh thường được viết là "physiotherapy", trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "physical therapy" phổ biến hơn. Cả hai diễn đạt đều chỉ cùng một lĩnh vực nhưng khác nhau về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "physiotherapy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "physio" bắt nguồn từ "physis" có nghĩa là "tự nhiên" hoặc "vật chất", và "therapy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "therapeia", nghĩa là "chữa trị". Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 19 với mục tiêu trị liệu bằng các phương pháp tự nhiên như vận động, mát-xa và nhiệt trị. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của ngành nghề, tập trung vào việc phục hồi chức năng và sức khỏe thông qua các phương pháp vật lý.
Từ "physiotherapy" thường xuất hiện trong phần Nghe, Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và điều trị. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu y học hoặc chuyên ngành liên quan đến phục hồi chức năng. Ngoài ra, nó cũng khá phổ biến trong các cuộc thảo luận về các phương pháp điều trị cho bệnh nhân, ví dụ như sau phẫu thuật hoặc chấn thương thể thao.