Bản dịch của từ Physostome trong tiếng Việt

Physostome

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physostome (Adjective)

01

= thể chất.

Physostomous.

Ví dụ

Physostome fish can adapt well to changing social environments.

Cá physostome có thể thích nghi tốt với môi trường xã hội thay đổi.

Many species are not physostome, limiting their social interactions.

Nhiều loài không phải physostome, hạn chế tương tác xã hội của chúng.

Are physostome fish more social than other types of fish?

Cá physostome có xã hội hơn các loại cá khác không?

Physostome (Noun)

01

Một loài cá thể chất.

A physostomous fish.

Ví dụ

The physostome fish can adjust its swim bladder for buoyancy.

Cá physostome có thể điều chỉnh bàng quang bơi của nó.

Physostome fish do not need to gulp air to survive.

Cá physostome không cần nuốt không khí để sống sót.

Are physostome fish more common in freshwater or saltwater environments?

Cá physostome phổ biến hơn trong môi trường nước ngọt hay nước mặn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physostome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physostome

Không có idiom phù hợp