Bản dịch của từ Physostome trong tiếng Việt
Physostome
Physostome (Adjective)
= thể chất.
Physostomous.
Physostome fish can adapt well to changing social environments.
Cá physostome có thể thích nghi tốt với môi trường xã hội thay đổi.
Many species are not physostome, limiting their social interactions.
Nhiều loài không phải physostome, hạn chế tương tác xã hội của chúng.
Are physostome fish more social than other types of fish?
Cá physostome có xã hội hơn các loại cá khác không?
Physostome (Noun)
Một loài cá thể chất.
A physostomous fish.
The physostome fish can adjust its swim bladder for buoyancy.
Cá physostome có thể điều chỉnh bàng quang bơi của nó.
Physostome fish do not need to gulp air to survive.
Cá physostome không cần nuốt không khí để sống sót.
Are physostome fish more common in freshwater or saltwater environments?
Cá physostome phổ biến hơn trong môi trường nước ngọt hay nước mặn?
Physostome là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một nhóm cá nước ngọt có đặc điểm nổi bật là bàng quang bơi chứa đầy không khí, giúp chúng kiểm soát độ nổi. Sự khác biệt giữa physiostomus và physioclistus là physostome có ống khí nối liền với thực quản, cho phép cá hít thở không khí trực tiếp. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh nghiên cứu động vật học và sinh thái học, đặc biệt khi phân tích hành vi sinh sản và tập tính sinh học.
Từ "physostome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, với "physo-" có nghĩa là "khí" và "-stome" có nghĩa là "miệng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài cá có bóng khí có thể giao tiếp trực tiếp với hệ tiêu hóa của chúng. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh cấu trúc sinh lý độc đáo và chức năng của khí quản trong việc điều chỉnh mật độ và mức nổi của cá trong nước, từ đó cho thấy sự tiến hóa thích nghi của chúng.
Từ "physostome" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc chuyên ngành sinh học và hẹp hơn so với từ vựng thông dụng. Trong bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cấu trúc giải phẫu của cá hoặc các bài viết chuyên sâu về động vật học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về sinh thái học, động vật học, và các bài thuyết trình khoa học liên quan đến sinh vật có hệ thống bọt khí.