Bản dịch của từ Phytohormone trong tiếng Việt

Phytohormone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phytohormone (Noun)

faɪtəhˈɑɹmoʊn
faɪtəhˈɑɹmoʊn
01

Một loại hormone do thực vật sản xuất; = "hormone".

A hormone produced by a plant hormone.

Ví dụ

Phytohormone levels affect plant growth in urban gardens like Brooklyn.

Mức độ phytohormone ảnh hưởng đến sự phát triển của cây ở Brooklyn.

Many people do not understand the role of phytohormones in plants.

Nhiều người không hiểu vai trò của phytohormone trong cây trồng.

Do phytohormones influence the growth of vegetables in community gardens?

Phytohormone có ảnh hưởng đến sự phát triển của rau trong vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phytohormone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phytohormone

Không có idiom phù hợp