Bản dịch của từ Phytohormone trong tiếng Việt
Phytohormone

Phytohormone (Noun)
Một loại hormone do thực vật sản xuất; = "hormone".
A hormone produced by a plant hormone.
Phytohormone levels affect plant growth in urban gardens like Brooklyn.
Mức độ phytohormone ảnh hưởng đến sự phát triển của cây ở Brooklyn.
Many people do not understand the role of phytohormones in plants.
Nhiều người không hiểu vai trò của phytohormone trong cây trồng.
Do phytohormones influence the growth of vegetables in community gardens?
Phytohormone có ảnh hưởng đến sự phát triển của rau trong vườn cộng đồng không?
Phytohormone (hormon thực vật) là các hợp chất hữu cơ được sản xuất bởi cây, có vai trò điều chỉnh quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật. Các loại phytohormone chính bao gồm auxin, gibberellin, cytokinin, etylene, và acid abscisic. Tên gọi và chức năng của chúng tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "plant hormone" cũng có thể được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để nhấn mạnh chức năng thần kinh của chúng.
Từ "phytohormone" được hình thành từ tiếng Hy Lạp "phyto" có nghĩa là "thực vật" và từ "hormone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hormon", có nghĩa là "kích thích". Phytohormone đề cập đến các chất điều hòa sinh trưởng tự nhiên trong thực vật, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các quá trình sinh lý và phát triển. Kể từ khi được phát hiện vào giữa thế kỷ 20, khái niệm về phytohormone đã phát triển mạnh mẽ, kết nối với các nghiên cứu trong sinh lý học thực vật và nông nghiệp hiện đại.
Từ "phytohormone" (hormone thực vật) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về khoa học tự nhiên hoặc bài đọc chuyên sâu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và sinh lý học thực vật, khi thảo luận về các chất điều hòa sự phát triển và tăng trưởng của cây. Sự xuất hiện hạn chế của từ trong các kỳ thi IELTS có thể phản ánh tính chuyên môn của nó trong các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.