Bản dịch của từ Piano tuning trong tiếng Việt

Piano tuning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piano tuning (Noun)

piˈænoʊ tˈunɨŋ
piˈænoʊ tˈunɨŋ
01

Nghệ thuật hoặc quá trình điều chỉnh một cây đàn piano.

The art or process of tuning a piano.

Ví dụ

Piano tuning is essential for concerts at the Lincoln Center.

Việc lên dây đàn piano rất quan trọng cho các buổi hòa nhạc tại Lincoln Center.

Piano tuning does not require advanced skills for beginners.

Việc lên dây đàn piano không cần kỹ năng cao cho người mới bắt đầu.

Is piano tuning necessary for community music events this summer?

Việc lên dây đàn piano có cần thiết cho các sự kiện âm nhạc cộng đồng mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piano tuning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piano tuning

Không có idiom phù hợp