Bản dịch của từ Piano tuning trong tiếng Việt
Piano tuning

Piano tuning (Noun)
Nghệ thuật hoặc quá trình điều chỉnh một cây đàn piano.
The art or process of tuning a piano.
Piano tuning is essential for concerts at the Lincoln Center.
Việc lên dây đàn piano rất quan trọng cho các buổi hòa nhạc tại Lincoln Center.
Piano tuning does not require advanced skills for beginners.
Việc lên dây đàn piano không cần kỹ năng cao cho người mới bắt đầu.
Is piano tuning necessary for community music events this summer?
Việc lên dây đàn piano có cần thiết cho các sự kiện âm nhạc cộng đồng mùa hè này không?
Piano tuning là quá trình điều chỉnh âm thanh của đàn piano nhằm đảm bảo các nốt phát ra có độ cao chính xác. Quá trình này thường bao gồm việc căng hoặc nới lỏng dây đàn để đạt được các tần số mong muốn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "piano tuning" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, phương pháp và tần suất điều chỉnh có thể khác nhau giữa các quốc gia tùy thuộc vào phong cách âm nhạc và thói quen của người chơi.
Thuật ngữ "tuning" trong "piano tuning" xuất phát từ tiếng Latinh "tonare", mang nghĩa là "nổi lên âm thanh" hay "gây âm". Hình thức hiện tại của từ này, "tune", xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến việc điều chỉnh và làm cho âm thanh hòa hợp. Sự phát triển từ giai đoạn âm nhạc cổ điển đến âm nhạc hiện đại đã khẳng định vai trò quan trọng của việc "tuning" trong việc tối ưu hóa chất lượng âm thanh của nhạc cụ, đặc biệt là piano.
Cụm từ "piano tuning" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết về âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn trong phần Viết. Ngoài ra, "piano tuning" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn, thể hiện quy trình điều chỉnh âm thanh của đàn piano để đảm bảo chất lượng âm thanh phù hợp. Cụm từ này cũng có thể rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về việc bảo trì nhạc cụ.