Bản dịch của từ Picaro trong tiếng Việt

Picaro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picaro (Noun)

piˈkɑ.roʊ
piˈkɑ.roʊ
01

Một kẻ lừa đảo.

A rogue.

Ví dụ

The picaro stole food from the market last Saturday.

Tên picaro đã ăn cắp thực phẩm từ chợ vào thứ Bảy tuần trước.

The picaro did not attend the community meeting last week.

Tên picaro đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Is the picaro causing trouble in our neighborhood again?

Tên picaro có gây rắc rối trong khu phố của chúng ta lần nữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picaro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picaro

Không có idiom phù hợp