Bản dịch của từ Picaro trong tiếng Việt
Picaro

Picaro (Noun)
Một kẻ lừa đảo.
A rogue.
The picaro stole food from the market last Saturday.
Tên picaro đã ăn cắp thực phẩm từ chợ vào thứ Bảy tuần trước.
The picaro did not attend the community meeting last week.
Tên picaro đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is the picaro causing trouble in our neighborhood again?
Tên picaro có gây rắc rối trong khu phố của chúng ta lần nữa không?
Từ "picaro" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được sử dụng để chỉ một nhân vật hoặc người có tính cách tinh nghịch, lém lĩnh, thường là kẻ lang thang hoặc không có nơi cư trú cố định. Trong văn học, "picaro" thường đề cập đến kiểu nhân vật chính trong các tiểu thuyết "picaresque", nơi nhân vật này thường tham gia vào các cuộc phiêu lưu và tình huống hài hước. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "picaro" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ "pícaro", có nghĩa là "kẻ lừa đảo" hoặc "kẻ tinh ranh". Nó có nguồn gốc Latin "pica", chỉ sự thông minh, khéo léo trong hành vi. Trong văn học, đặc biệt trong thể loại tiểu thuyết pícaro, nhân vật thường là những kẻ lang thang, sống bằng trí thông minh và trải nghiệm, phản ánh xã hội thời kỳ phục hưng. Sự kết nối này làm nổi bật tính chất nghịch ngợm và mạnh mẽ trong bối cảnh đạo đức và xã hội hiện đại.
Từ "picaro" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường có tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tác phẩm văn học, đặc biệt trong các tiểu thuyết kiểu "picaresque", từ này thường được sử dụng để mô tả nhân vật lém lỉnh, thích phiêu lưu, sống bằng mánh khóe. Trong văn hóa, từ này có thể xuất hiện khi nói về các nhân vật lập dị, mang tính cách nổi loạn trong xã hội.