Bản dịch của từ Rogue trong tiếng Việt
Rogue
Noun [U/C] Adjective Verb

Rogue(Noun)
rˈəʊg
ˈroʊɡ
01
Một loài động vật sống tách biệt khỏi bầy, đặc biệt là những loài lớn có thể nguy hiểm hoặc gây hại.
An animal living apart from the herd especially a large one that is dangerous or destructive
Ví dụ
02
Một người có hành vi bất thường, tinh nghịch hoặc liều lĩnh.
A person who behaves in an unpredictable mischievous or reckless manner
Ví dụ
Rogue(Adjective)
rˈəʊg
ˈroʊɡ
Ví dụ
02
Một người có hành vi khó lường, nghịch ngợm hoặc liều lĩnh.
Of or relating to a rogue wild and unpredictable
Ví dụ
Rogue(Verb)
rˈəʊg
ˈroʊɡ
01
Một người đàn ông bất chính hoặc thiếu nguyên tắc
To behave like a rogue to act dishonestly or irresponsibly
Ví dụ
02
Một người hành xử một cách khó đoán, tinh nghịch hoặc liều lĩnh.
To cheat or trick especially in a game or a scheme
Ví dụ
