Bản dịch của từ Rogue trong tiếng Việt

Rogue

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rogue(Noun)

rˈəʊg
ˈroʊɡ
01

Một loài động vật sống tách biệt khỏi bầy, đặc biệt là những loài lớn có thể nguy hiểm hoặc gây hại.

An animal living apart from the herd especially a large one that is dangerous or destructive

Ví dụ
02

Một người có hành vi bất thường, tinh nghịch hoặc liều lĩnh.

A person who behaves in an unpredictable mischievous or reckless manner

Ví dụ
03

Một người đàn ông không trung thực hoặc thiếu nguyên tắc

A dishonest or unprincipled man

Ví dụ

Rogue(Adjective)

rˈəʊg
ˈroʊɡ
01

Một người đàn ông không trung thực hoặc không có nguyên tắc.

Dishonest or unprincipled deceitful

Ví dụ
02

Một người có hành vi khó lường, nghịch ngợm hoặc liều lĩnh.

Of or relating to a rogue wild and unpredictable

Ví dụ
03

Một loài động vật sống tách biệt với bầy đàn, đặc biệt là những loài lớn có thể gây nguy hiểm hoặc phá hoại.

Operating outside normal rules or regulations especially in a playful or mischievous manner

Ví dụ

Rogue(Verb)

rˈəʊg
ˈroʊɡ
01

Một người đàn ông bất chính hoặc thiếu nguyên tắc

To behave like a rogue to act dishonestly or irresponsibly

Ví dụ
02

Một người hành xử một cách khó đoán, tinh nghịch hoặc liều lĩnh.

To cheat or trick especially in a game or a scheme

Ví dụ
03

Một con vật sống tách biệt khỏi bầy, đặc biệt là một con lớn có khả năng gây nguy hiểm hoặc phá hoại.

To abandon ones group or team especially in a playful or mischievous manner

Ví dụ