Bản dịch của từ Pickney trong tiếng Việt
Pickney

Pickney (Noun)
Một đứa trẻ.
A child.
The pickney played joyfully in the park during the weekend.
Đứa trẻ chơi vui vẻ trong công viên vào cuối tuần.
There are no pickneys allowed in the adult-only event.
Không có đứa trẻ nào được phép vào sự kiện chỉ dành cho người lớn.
How many pickneys attended the community festival last year?
Có bao nhiêu đứa trẻ tham dự lễ hội cộng đồng năm ngoái?
"Pickney" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Patois Jamaica, thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ hoặc thanh thiếu niên. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh văn hóa Caribbean và có thể được sử dụng một cách thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pickney" không phổ biến và thường không được sử dụng trong văn bản chính thức. Thay vào đó, các từ như "child" hoặc "kid" được ưa chuộng hơn.
Từ "pickney" có nguồn gốc từ tiếng Anh Creole, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha "pique" có nghĩa là "đứa trẻ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các cộng đồng người Mỹ gốc Phi để chỉ một đứa trẻ hoặc thanh thiếu niên. Sự biến đổi ngữ nghĩa từ gốc tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh Creole phản ánh sự giao thoa văn hóa và ngôn ngữ trong bối cảnh lịch sử của người châu Phi tại châu Mỹ. Hiện nay, "pickney" thường được sử dụng trong các cộng đồng Caribbean để chỉ trẻ em một cách thân mật.
Từ "pickney" là một từ tiếng Patois Jamaica, thường được dùng để chỉ một đứa trẻ hoặc con cái. Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên trong các component như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất địa phương của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận văn hóa, xã hội và ngữ cảnh về di cư. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn hóa đại chúng, âm nhạc và văn học Caribbean.