Bản dịch của từ Piezoresistive trong tiếng Việt

Piezoresistive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piezoresistive (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc sử dụng áp điện trở hoặc áp điện trở.

Of relating to or utilizing piezoresistance or piezoresistivity.

Ví dụ

The piezoresistive sensors help monitor social interactions in crowded events.

Các cảm biến piezoresistive giúp theo dõi các tương tác xã hội trong sự kiện đông người.

Piezoresistive technology does not replace traditional methods in social research.

Công nghệ piezoresistive không thay thế các phương pháp truyền thống trong nghiên cứu xã hội.

Are piezoresistive devices effective in analyzing social behavior patterns?

Các thiết bị piezoresistive có hiệu quả trong việc phân tích các mẫu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piezoresistive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piezoresistive

Không có idiom phù hợp