Bản dịch của từ Piezoresistive trong tiếng Việt
Piezoresistive

Piezoresistive (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc sử dụng áp điện trở hoặc áp điện trở.
Of relating to or utilizing piezoresistance or piezoresistivity.
The piezoresistive sensors help monitor social interactions in crowded events.
Các cảm biến piezoresistive giúp theo dõi các tương tác xã hội trong sự kiện đông người.
Piezoresistive technology does not replace traditional methods in social research.
Công nghệ piezoresistive không thay thế các phương pháp truyền thống trong nghiên cứu xã hội.
Are piezoresistive devices effective in analyzing social behavior patterns?
Các thiết bị piezoresistive có hiệu quả trong việc phân tích các mẫu hành vi xã hội không?
Từ "piezoresistive" được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật để mô tả tính chất của một vật liệu có khả năng biến đổi điện trở khi chịu tác động của áp suất cơ học. Tính chất này rất quan trọng trong việc phát triển cảm biến áp suất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ "piezoresistive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu vật liệu.
Từ "piezoresistive" xuất phát từ hai thành tố chính trong tiếng Latin và Hy Lạp: "piezo-", từ tiếng Hy Lạp "piezein" có nghĩa là "nhấn" hoặc "ép", và "resistive", từ tiếng Latin "resistivus", có nghĩa là "có khả năng kháng cự". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng vật liệu thay đổi điện trở khi có áp lực tác động. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa áp lực và biến đổi điện trở, cho thấy ứng dụng quan trọng trong công nghệ cảm biến và thiết bị điện tử hiện đại.
Thuật ngữ "piezoresistive" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học kỹ thuật và tự nhiên. Trong bối cảnh IELTS Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về cảm biến và vật liệu tiên tiến. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công nghệ hoặc ứng dụng trong ngành điện tử. Ngoài ra, "piezoresistive" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về cảm biến áp suất và ứng dụng năng lượng.