Bản dịch của từ Pifflicated trong tiếng Việt
Pifflicated
Adjective
Pifflicated (Adjective)
01
Say rượu, say xỉn.
Drunk intoxicated.
Ví dụ
At the party, John was completely pifflicated after three drinks.
Tại bữa tiệc, John đã say xỉn hoàn toàn sau ba ly.
She was not pifflicated despite drinking two cocktails.
Cô ấy không say xỉn mặc dù đã uống hai ly cocktail.
Was Mark pifflicated when he left the bar last night?
Mark có say xỉn khi rời quán bar tối qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pifflicated
Không có idiom phù hợp