Bản dịch của từ Pifflicated trong tiếng Việt
Pifflicated
Pifflicated (Adjective)
Say rượu, say xỉn.
Drunk intoxicated.
At the party, John was completely pifflicated after three drinks.
Tại bữa tiệc, John đã say xỉn hoàn toàn sau ba ly.
She was not pifflicated despite drinking two cocktails.
Cô ấy không say xỉn mặc dù đã uống hai ly cocktail.
Was Mark pifflicated when he left the bar last night?
Mark có say xỉn khi rời quán bar tối qua không?
Từ "pifflicated" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được hiểu là "làm cho say sưa" hay "khiến ai đó bối rối". Thuật ngữ này dường như không tồn tại trong các từ điển chính thức và được sử dụng chủ yếu trong các tác phẩm văn học hoặc văn hóa đại chúng như một từ ngữ hài hước hoặc châm biếm. Do đó, không có sự khác biệt rõ ràng về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên nó không phổ biến trong cả hai hình thức.
Từ "pifflicated" xuất phát từ gốc Latinh "pifflicare", có nghĩa là "đè bẹp" hoặc "làm nhoè". Từ nguyên này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái hoặc hành động làm cho một thứ gì đó không rõ ràng hay dễ hiểu. Lịch sử từ này liên quan đến việc mô tả sự phức tạp hoặc sự khó khăn trong việc tiếp cận một ý tưởng. Ngày nay, "pifflicated" thường được dùng để chỉ sự bối rối hoặc nhầm lẫn trong giao tiếp, phản ánh rõ nét nguồn gốc nghĩa của nó.
Từ "pifflicated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong văn bản không chính thức hoặc trong ngữ cảnh giải trí. Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái say xỉn hoặc mất kiểm soát, thường xuất hiện trong các câu chuyện hài hước hoặc các tình huống xã hội. Việc sử dụng từ này trong các bài kiểm tra IELTS không phổ biến, do đó, người học nên tập trung vào các từ vựng thông dụng hơn.