Bản dịch của từ Pig-eyed trong tiếng Việt
Pig-eyed

Pig-eyed (Adjective)
Có đôi mắt nhỏ và sâu.
Having small deepset eyes.
The pig-eyed man stared at the crowd during the protest.
Người đàn ông có đôi mắt sâu như lợn nhìn đám đông trong cuộc biểu tình.
She is not pig-eyed; her eyes are bright and expressive.
Cô ấy không có đôi mắt sâu như lợn; mắt cô ấy sáng và biểu cảm.
Are pig-eyed people less approachable in social situations?
Người có đôi mắt sâu như lợn có khó gần trong tình huống xã hội không?
Thuật ngữ "pig-eyed" dùng để mô tả một đặc điểm của đôi mắt, thường chỉ sự nhỏ bé, lồi hoặc có vẻ không hấp dẫn. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ trích ngoại hình của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ, phản ánh sự đa dạng trong cách nói.
Từ "pig-eyed" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ kết hợp với "pig" (lợn) và "eyed" (mắt). "Pig" xuất phát từ tiếng Anh cổ "picga", mang ý nghĩa chỉ loài động vật này, trong khi "eyed" có nguồn gốc từ "eye" – từ ngữ gốc từ tiếng Anh cổ "eage". Cụm từ này được sử dụng để mô tả những người có đôi mắt nhỏ, lồi hoặc không hấp dẫn, tương đồng với đặc điểm của mắt lợn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự so sánh trực quan, chuyển tải sự khinh miệt hay châm biếm trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "pig-eyed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu khả năng hoặc sự thô lỗ, cụ thể trong các bài viết hoặc hội thoại chỉ trích. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong phần Speaking khi thảo luận về tính cách. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật để thể hiện sự châm biếm hoặc khắc họa hình ảnh. Sự hiếm gặp của nó trong văn bản học thuật cho thấy từ này không phổ biến trong giao tiếp chính thức.