Bản dịch của từ Pig-eyed trong tiếng Việt

Pig-eyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pig-eyed (Adjective)

pɪg aɪd
pɪg aɪd
01

Có đôi mắt nhỏ và sâu.

Having small deepset eyes.

Ví dụ

The pig-eyed man stared at the crowd during the protest.

Người đàn ông có đôi mắt sâu như lợn nhìn đám đông trong cuộc biểu tình.

She is not pig-eyed; her eyes are bright and expressive.

Cô ấy không có đôi mắt sâu như lợn; mắt cô ấy sáng và biểu cảm.

Are pig-eyed people less approachable in social situations?

Người có đôi mắt sâu như lợn có khó gần trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pig-eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pig-eyed

Không có idiom phù hợp