Bản dịch của từ Pigg trong tiếng Việt

Pigg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigg (Noun)

pɪɡ
pɪɡ
01

Một người thông minh.

A piggin.

Ví dụ

The pigg is often used in rural social gatherings for cooking.

Pigg thường được sử dụng trong các buổi họp mặt xã hội nông thôn để nấu ăn.

They do not have a pigg for the community barbecue this weekend.

Họ không có pigg cho bữa tiệc nướng cộng đồng cuối tuần này.

Is the pigg ready for the village festival next month?

Pigg đã sẵn sàng cho lễ hội làng tháng tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigg

Không có idiom phù hợp