Bản dịch của từ Piggin trong tiếng Việt

Piggin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piggin (Noun)

pˈɪɡɨn
pˈɪɡɨn
01

Một chiếc thùng (nhỏ) hoặc những chiếc bình tương tự, đặc biệt là một chiếc thùng bằng gỗ có một thanh chống dài hơn phần còn lại dùng làm tay cầm; loại bình này dùng làm thùng vắt sữa. ngoài ra: một bình uống nước (bằng gỗ); một cái muỗng hoặc muôi bao gồm một cái lon có tay cầm ở bên cạnh; một thùng chở hàng.

A (small) pail or similar vessel, especially a wooden one with one stave longer than the rest serving as a handle; a vessel of this sort used as a milking pail. also: a (wooden) drinking vessel; a scoop or ladle consisting of a can with a handle on the side; a lading-can.

Ví dụ

She carried a piggin to collect milk from the cows.

Cô ấy mang một cái xô để thu thập sữa từ bò.

During the picnic, they drank water from the piggin.

Trong chuyến picnic, họ uống nước từ cái xô.

The farmer used the piggin to scoop feed for the animals.

Người nông dân đã dùng cái xô để múc thức ăn cho động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piggin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piggin

Không có idiom phù hợp