Bản dịch của từ Ladle trong tiếng Việt
Ladle

Ladle (Verb)
She ladles soup into bowls for the homeless shelter.
Cô ấy múc súp vào tô cho trại tị nạn.
Volunteers ladle stew at the community kitchen every weekend.
Những tình nguyện viên múc món hầm tại bếp cộng đồng mỗi cuối tuần.
He ladles gravy over the mashed potatoes during the charity event.
Anh ấy múc sốt bắp vào khoai tây nghiền trong sự kiện từ thiện.
Ladle (Noun)
She used the ladle to serve the soup at the charity event.
Cô ấy đã sử dụng cái xẻng để phục vụ canh tại sự kiện từ thiện.
The ladle was passed around during the community potluck dinner.
Cái xẻng đã được truyền đi trong bữa tối cộng đồng.
He grabbed the ladle to pour the sauce over the pasta.
Anh ấy đã nắm lấy cái xẻng để rót sốt lên mì ống.
Dạng danh từ của Ladle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ladle | Ladles |
Họ từ
"Ladle" là một danh từ chỉ một dụng cụ nhà bếp có hình dạng như cái thìa lớn với tay cầm dài, thường được sử dụng để dọn thức ăn lỏng như súp hoặc nước sốt. Trong tiếng Anh, "ladle" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách phát âm [ˈleɪ.dl]. Từ này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, thể hiện tính năng dụng của nó trong nấu nướng và phục vụ.
Từ "ladle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ladde", có nghĩa là "thìa lớn". Chữ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *ladwō, liên quan đến hoạt động múc và dọn. Thời trung cổ, ladle thường được dùng để phục vụ thực phẩm lỏng như súp và nước sốt. Ngày nay, "ladle" chỉ về dụng cụ phục vụ rộng rãi, phản ánh sự phát triển trong cách chế biến và phục vụ thực phẩm trong xã hội hiện đại.
Từ "ladle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi từ vựng thường liên quan đến chủ đề đời sống hàng ngày hoặc học thuật. Trong viết và đọc, "ladle" xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình nấu nướng hoặc trong thực đơn của nhà hàng. Từ này thường được dùng để chỉ dụng cụ nấu ăn dùng để múc nước soup hoặc các món lỏng khác, cho thấy sự liên quan đến ẩm thực và văn hóa chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp