Bản dịch của từ Milking trong tiếng Việt

Milking

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milking(Verb)

mˈɪlkɪŋ
mˈɪlkɪŋ
01

Vắt sữa từ (bò hoặc động vật khác)

Extract milk from a cow or other animal.

Ví dụ

Dạng động từ của Milking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Milk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Milked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Milked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Milks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Milking

Milking(Noun Countable)

mˈɪlkɪŋ
mˈɪlkɪŋ
01

Hành động vắt sữa từ bò hoặc động vật khác.

The action of extracting milk from a cow or other animal.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ