Bản dịch của từ Milking trong tiếng Việt
Milking
Milking (Verb)
She enjoys milking the cows on her family's farm.
Cô ấy thích vắt sữa từ bò trên trang trại gia đình.
He avoids milking goats because he is allergic to animal hair.
Anh ấy tránh vắt sữa từ dê vì anh ấy dị ứng với lông động vật.
Do you think milking can be considered a traditional social activity?
Bạn có nghĩ vắt sữa có thể được coi là một hoạt động xã hội truyền thống không?
Dạng động từ của Milking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Milk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Milked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Milked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Milks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Milking |
Milking (Noun Countable)
Hành động vắt sữa từ bò hoặc động vật khác.
The action of extracting milk from a cow or other animal.
Milking cows is a common practice in rural areas.
Vắt sữa là một thói quen phổ biến ở vùng nông thôn.
Not everyone is familiar with the process of milking animals.
Không phải ai cũng quen với quá trình vắt sữa động vật.
Do you think milking goats is easier than milking cows?
Bạn nghĩ việc vắt sữa dê dễ hơn vắt sữa bò không?
Họ từ
"Milking" là thuật ngữ chỉ quá trình vắt sữa từ động vật, thường là bò, để thu hoạch sữa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, "milking" cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ việc khai thác lợi ích từ một nguồn nào đó. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu trong phát âm và một số từ vựng bổ trợ.
Từ "milking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "melcan", có nghĩa là "vắt sữa". Nguyên mẫu Latinh của nó là "mālum", có nghĩa là "sữa". Lịch sử của từ này gắn liền với truyền thống nông nghiệp và chăn nuôi, nơi vắt sữa động vật đã trở thành một hoạt động thiết yếu để cung cấp thực phẩm. Đến nay, "milking" không chỉ đề cập đến hành động vật lý này mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc khai thác tài nguyên hay lợi ích từ một nguồn nào đó.
Từ "milking" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề nông nghiệp hoặc thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này xuất hiện ít hơn, thường được dùng trong bối cảnh mô tả quy trình sản xuất sữa hoặc thảo luận về ngành chăn nuôi bò sữa. Ngoài ra, "milking" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện việc khai thác tối đa một nguồn lực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp