Bản dịch của từ Stave trong tiếng Việt
Stave

Stave (Noun)
The old house had sturdy staves supporting its structure.
Ngôi nhà cũ có những cột gỗ chắc chắn hỗ trợ cấu trúc của nó.
The community hall was adorned with decorative staves along its walls.
Hội trường cộng đồng được trang trí bằng những cột gỗ trang trí dọc theo tường.
The traditional barn featured weathered staves that added to its charm.
Nhà chuồng truyền thống có những cột gỗ đã lão hóa thêm vào sự quyến rũ của nó.
She recited a stave from her favorite poem at the gathering.
Cô ấy đã đọc một đoạn thơ từ bài thơ yêu thích của mình tại buổi tụ tập.
He analyzed the meaning behind each stave of the sonnet.
Anh ấy phân tích ý nghĩa đằng sau mỗi câu thơ của bài thơ.
The poet decided to add an extra stave to the composition.
Nhà thơ quyết định thêm một đoạn thơ phụ vào bài sáng tác.
She wrote the lyrics on the stave to compose a song.
Cô ấy viết lời bài hát trên dòng kẻ để sáng tác một bài hát.
The musician carefully placed notes on each stave of the sheet.
Người nhạc sĩ cẩn thận đặt nốt nhạc trên mỗi dòng kẻ của tờ nhạc.
The stave helps in reading and playing music accurately.
Dòng kẻ giúp đọc và chơi nhạc một cách chính xác.
Stave (Verb)
The community worked together to stave off the impending crisis.
Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để trì hoãn cuộc khủng hoảng sắp xảy ra.
They managed to stave away potential conflicts through open communication.
Họ đã quản lý để trì hoãn những xung đột tiềm ẩn thông qua việc giao tiếp mở cửa.
The charity event aims to stave off hunger in the region.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu trì hoãn nạn đói trong khu vực.
The protesters tried to stave down the gate during the demonstration.
Các người biểu tình đã cố gắng đập vỡ cổng trong cuộc biểu tình.
The angry mob attempted to stave through the police barricade.
Bọn nổi loạn đã cố gắng xuyên qua rào chắn cảnh sát.
The rioters managed to stave open the locked doors of the building.
Những kẻ gây rối đã thành công mở cửa khóa của tòa nhà.
Họ từ
Từ "stave" có thể được hiểu là một phần của cấu trúc gỗ, thường được dùng để tạo ra tường hoặc mái cho các thùng, thuyền, hoặc kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh (British English), "stave" có thể chỉ đến các thanh gỗ trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này chủ yếu dùng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ các dòng trên bản nhạc (staff). Phát âm của từ này cũng có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với "stave" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "stave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stapa", mang nghĩa là "cột" hoặc "trụ". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành dạng từ trong tiếng Anh cổ là "stæf", chỉ một thanh gỗ hoặc một bộ phận của thùng chứa. Trong ngữ cảnh hiện tại, "stave" không chỉ ám chỉ đến các thanh gỗ mà còn chỉ hành động đè bẹp hoặc ngăn chặn, phản ánh sự chuyển biến từ vật chất sang yếu tố trừu tượng trong ngôn ngữ.
Từ "stave" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe khi trình bày về kiến thức chuyên môn hoặc kỹ thuật liên quan đến xây dựng hoặc âm nhạc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được thấy trong văn học và âm nhạc, liên quan đến việc tạo ra âm thanh hoặc cấu trúc, như trong các tác phẩm văn học cổ điển hay thảo luận về nhạc cụ. Do đó, "stave" thường được sử dụng trong những tình huống học thuật hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp