Bản dịch của từ Stave trong tiếng Việt

Stave

Noun [U/C]Verb

Stave (Noun)

stˈeiv
stˈeiv
01

Cột hoặc ván gỗ thẳng đứng trong tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác.

A vertical wooden post or plank in a building or other structure.

Ví dụ

The old house had sturdy staves supporting its structure.

Ngôi nhà cũ có những cột gỗ chắc chắn hỗ trợ cấu trúc của nó.

The community hall was adorned with decorative staves along its walls.

Hội trường cộng đồng được trang trí bằng những cột gỗ trang trí dọc theo tường.

02

Một câu hoặc một khổ thơ.

A verse or stanza of a poem.

Ví dụ

She recited a stave from her favorite poem at the gathering.

Cô ấy đã đọc một đoạn thơ từ bài thơ yêu thích của mình tại buổi tụ tập.

He analyzed the meaning behind each stave of the sonnet.

Anh ấy phân tích ý nghĩa đằng sau mỗi câu thơ của bài thơ.

03

Một bộ năm đường thẳng song song trên một đường bất kỳ hoặc giữa hai đường thẳng liền kề bất kỳ, trong đó có ghi chú để biểu thị cao độ của nó.

A set of five parallel lines on any one or between any adjacent two of which a note is written to indicate its pitch.

Ví dụ

She wrote the lyrics on the stave to compose a song.

Cô ấy viết lời bài hát trên dòng kẻ để sáng tác một bài hát.

The musician carefully placed notes on each stave of the sheet.

Người nhạc sĩ cẩn thận đặt nốt nhạc trên mỗi dòng kẻ của tờ nhạc.

Stave (Verb)

stˈeiv
stˈeiv
01

Ngăn chặn hoặc trì hoãn điều gì đó xấu hoặc nguy hiểm.

Avert or delay something bad or dangerous.

Ví dụ

The community worked together to stave off the impending crisis.

Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để trì hoãn cuộc khủng hoảng sắp xảy ra.

They managed to stave away potential conflicts through open communication.

Họ đã quản lý để trì hoãn những xung đột tiềm ẩn thông qua việc giao tiếp mở cửa.

02

Phá vỡ thứ gì đó bằng cách ép nó vào trong hoặc đâm nó một cách thô bạo.

Break something by forcing it inwards or piercing it roughly.

Ví dụ

The protesters tried to stave down the gate during the demonstration.

Các người biểu tình đã cố gắng đập vỡ cổng trong cuộc biểu tình.

The angry mob attempted to stave through the police barricade.

Bọn nổi loạn đã cố gắng xuyên qua rào chắn cảnh sát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stave

Không có idiom phù hợp