Bản dịch của từ Piglets trong tiếng Việt
Piglets

Piglets (Noun)
Số nhiều của heo con.
Plural of piglet.
The farmer raised piglets on his social media farm account.
Người nông dân nuôi những con heo con trên tài khoản mạng xã hội của mình.
Many people do not know about piglets' social behaviors.
Nhiều người không biết về hành vi xã hội của những con heo con.
Did you see the piglets playing together at the fair?
Bạn có thấy những con heo con chơi với nhau tại hội chợ không?
Dạng danh từ của Piglets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Piglet | Piglets |
Họ từ
"Piglets" là danh từ số nhiều chỉ những chú lợn con, thường được dùng để mô tả lợn chưa trưởng thành trong giai đoạn đầu đời. Từ này thuộc về ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi. Trong tiếng Anh, "piglet" không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết và ý nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Tại Anh, âm "t" có thể được phát âm rõ hơn so với cách phát âm tại Mỹ, nơi âm "t" đôi khi mềm hơn.
Từ "piglets" xuất phát từ từ gốc tiếng Anh "pig", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "piggr", mang ý nghĩa là heo. Tiền tố "-let" thể hiện sự nhỏ bé, chỉ đến dạng diminutive. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng phân loại động vật theo kích thước và tuổi tác. "Piglets" hiện nay được sử dụng để chỉ các con heo non, điều này không chỉ giữ nguyên nghĩa gốc, mà còn gợi nhớ đến sự dễ thương và nuôi dưỡng của chúng trong bối cảnh nông nghiệp.
Từ "piglets" (những chú lợn con) không phải là từ phổ biến trong bài thi IELTS và ít xuất hiện trong các bối cảnh học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, sinh học tự nhiên hoặc thảo luận về động vật. Từ gợi lên hình ảnh về sự nuôi dưỡng và phát triển của động vật, thường được sử dụng trong các bài viết hoặc diễn văn về chăn nuôi, dinh dưỡng động vật và bảo tồn loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp