Bản dịch của từ Piglets trong tiếng Việt

Piglets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piglets (Noun)

pˈɪglɪts
pˈɪglɪts
01

Số nhiều của heo con.

Plural of piglet.

Ví dụ

The farmer raised piglets on his social media farm account.

Người nông dân nuôi những con heo con trên tài khoản mạng xã hội của mình.

Many people do not know about piglets' social behaviors.

Nhiều người không biết về hành vi xã hội của những con heo con.

Did you see the piglets playing together at the fair?

Bạn có thấy những con heo con chơi với nhau tại hội chợ không?

Dạng danh từ của Piglets (Noun)

SingularPlural

Piglet

Piglets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piglets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piglets

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.