Bản dịch của từ Pigmented trong tiếng Việt

Pigmented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigmented (Adjective)

pˌɪɡmˈɛtɨd
pˌɪɡmˈɛtɨd
01

Có sắc tố hoặc màu.

Having pigment or coloring.

Ví dụ

Her pigmented skin stood out in the crowd.

Da có màu của cô ấy nổi bật trong đám đông.

Not everyone appreciates pigmented artwork.

Không phải ai cũng đánh giá cao các tác phẩm có màu.

Is pigmented hair considered fashionable in your culture?

Tóc có màu được xem là thời trang trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigmented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigmented

Không có idiom phù hợp