Bản dịch của từ Pigmented trong tiếng Việt
Pigmented

Pigmented (Adjective)
Có sắc tố hoặc màu.
Having pigment or coloring.
Her pigmented skin stood out in the crowd.
Da có màu của cô ấy nổi bật trong đám đông.
Not everyone appreciates pigmented artwork.
Không phải ai cũng đánh giá cao các tác phẩm có màu.
Is pigmented hair considered fashionable in your culture?
Tóc có màu được xem là thời trang trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "pigmented" là tính từ, có nghĩa là chứa sắc tố, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và mỹ phẩm để chỉ những tế bào hoặc vật liệu có màu sắc do sự hiện diện của các sắc tố. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản. Ở Anh, phát âm thường nhấn mạnh vào giai điệu hơn, trong khi ở Mỹ, nó có xu hướng ngắn gọn hơn.
Từ "pigmented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pigmentum", có nghĩa là "màu sắc" hoặc "thuộc chất màu". Từ này được hình thành từ động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc " tô màu". Trong tiếng Anh, "pigmented" thường chỉ sự hiện diện của chất màu trong một vật thể, bao gồm cả trong sinh học, nơi nó ám chỉ sự có mặt của sắc tố trong tế bào hoặc tổ chức. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ giữa màu sắc và chức năng sinh lý của các cơ thể sống.
Từ "pigmented" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và y tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "pigmented" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, mỹ phẩm, và y học, để mô tả độ nhạt và độ bão hòa của màu sắc trong các mô sinh học hoặc sản phẩm. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp