Bản dịch của từ Pigpen trong tiếng Việt
Pigpen

Pigpen (Noun)
Một chuồng lợn.
A pigsty.
The pigpen at the fair was filled with happy little pigs.
Chuồng heo tại hội chợ đầy những chú heo hạnh phúc.
The pigpen does not smell pleasant during hot summer days.
Chuồng heo không có mùi dễ chịu vào những ngày hè nóng.
Is the pigpen clean enough for the upcoming social event?
Chuồng heo có đủ sạch sẽ cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "pigpen" chỉ đến chuồng lợn, nơi nuôi dưỡng lợn trong trang trại. Trong tiếng Anh, "pigpen" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này cũng có thể chỉ đến một tình huống lộn xộn hoặc bừa bộn. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy tính linh hoạt của từ trong sử dụng thực tế.
Từ "pigpen" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "pig" (lợn) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "picga", và "pen" từ tiếng Latinh "pinna" nghĩa là "lồng" hoặc "chuồng". Kết hợp lại, "pigpen" chỉ nơi ở của lợn, thường là chuồng chứa. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự gắn bó giữa con người và chăn nuôi, từ đó nghĩa của nó mở rộng để ám chỉ những không gian bừa bộn, tương tự như quy cách chăn nuôi.
Từ "pigpen" (chuồng lợn) không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ nơi nuôi dưỡng lợn và được liên kết với các tình huống về nông nghiệp, chăn nuôi. Trong các bài viết về môi trường nông thôn hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến chất lượng động vật và an toàn thực phẩm, "pigpen" có thể xuất hiện, nhưng tần suất sử dụng của nó vẫn tương đối hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp