Bản dịch của từ Pigpen trong tiếng Việt

Pigpen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigpen (Noun)

pˈɪgpɛn
pˈɪgpɛn
01

Một chuồng lợn.

A pigsty.

Ví dụ

The pigpen at the fair was filled with happy little pigs.

Chuồng heo tại hội chợ đầy những chú heo hạnh phúc.

The pigpen does not smell pleasant during hot summer days.

Chuồng heo không có mùi dễ chịu vào những ngày hè nóng.

Is the pigpen clean enough for the upcoming social event?

Chuồng heo có đủ sạch sẽ cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigpen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigpen

Không có idiom phù hợp