Bản dịch của từ Pigsty trong tiếng Việt
Pigsty

Pigsty (Noun)
The farmer built a new pigsty for his ten pigs last summer.
Người nông dân đã xây một chuồng heo mới cho mười con heo của mình vào mùa hè năm ngoái.
The pigsty does not have enough space for the growing pigs.
Chuồng heo không có đủ không gian cho những con heo đang lớn.
Is the pigsty clean enough for the pigs to stay healthy?
Chuồng heo có đủ sạch sẽ để những con heo ở lại khỏe mạnh không?
Họ từ
Từ "pigsty" (chuồng lợn) chỉ một công trình chăn nuôi dùng để nuôi nhốt lợn. Nó thường được xây dựng bằng các vật liệu đơn giản, như gỗ hoặc kim loại, và có thiết kế nhằm đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho lợn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn trong cấu trúc câu hay ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pigsty" cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ một nơi bẩn thỉu hoặc hỗn độn.
Từ "pigsty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "picg" có nghĩa là "lợn" và "sty", xuất phát từ tiếng Đức cổ "stī" nghĩa là "chuồng". Kết hợp lại, từ này ám chỉ nơi nuôi lợn, một cấu trúc kín đáo dành cho gia súc. Trong quá trình lịch sử, "pigsty" không chỉ phản ánh thực tiễn chăn nuôi mà còn mang nghĩa bóng để chỉ những nơi bẩn thỉu, lộn xộn, thể hiện sự kết nối giữa không gian vật chất và trạng thái vệ sinh.
Từ "pigsty" (chuồng lợn) xuất hiện ít trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói liên quan đến chủ đề nông nghiệp hoặc động vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường dùng để miêu tả một không gian bừa bộn hoặc mất trật tự, không chỉ trong việc nuôi lợn, mà còn trong những tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng "pigsty" trong tiếng Anh thể hiện sự so sánh giữa tình trạng bừa bãi với môi trường sống của lợn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp