Bản dịch của từ Pigsty trong tiếng Việt

Pigsty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigsty (Noun)

pˈɪgstaɪ
pˈɪgstaɪ
01

Một chuồng hoặc chuồng cho lợn hoặc lợn.

A pen or enclosure for a pig or pigs.

Ví dụ

The farmer built a new pigsty for his ten pigs last summer.

Người nông dân đã xây một chuồng heo mới cho mười con heo của mình vào mùa hè năm ngoái.

The pigsty does not have enough space for the growing pigs.

Chuồng heo không có đủ không gian cho những con heo đang lớn.

Is the pigsty clean enough for the pigs to stay healthy?

Chuồng heo có đủ sạch sẽ để những con heo ở lại khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigsty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigsty

Không có idiom phù hợp