Bản dịch của từ Pile-driven trong tiếng Việt

Pile-driven

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pile-driven (Adjective)

01

Được đỡ hoặc cố định bằng cọc đóng vào đất.

Supported on or secured by piles driven into the ground.

Ví dụ

The pile-driven foundation ensures stability for the new community center.

Móng cọc được đóng sâu đảm bảo sự ổn định cho trung tâm cộng đồng mới.

The city council did not approve the pile-driven construction for the park.

Hội đồng thành phố không phê duyệt việc xây dựng móng cọc cho công viên.

Is the pile-driven method used for the new social housing project?

Phương pháp đóng cọc có được sử dụng cho dự án nhà ở xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pile-driven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pile-driven

Không có idiom phù hợp