Bản dịch của từ Pile (something) up trong tiếng Việt

Pile (something) up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pile (something) up (Phrase)

pˈaɪl sˈʌmθɨŋ ˈʌp
pˈaɪl sˈʌmθɨŋ ˈʌp
01

Sắp xếp cái gì đó thành một đống.

To arrange something in a pile.

Ví dụ

Many volunteers piled up donations for the homeless shelter last weekend.

Nhiều tình nguyện viên đã chất đống đồ quyên góp cho nơi trú ẩn người vô gia cư vào cuối tuần trước.

They did not pile up the clothes correctly at the charity event.

Họ đã không chất đống quần áo đúng cách tại sự kiện từ thiện.

Did the students pile up the books for the community project?

Các sinh viên đã chất đống sách cho dự án cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pile (something) up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pile (something) up

Không có idiom phù hợp