Bản dịch của từ Pillowslip trong tiếng Việt

Pillowslip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillowslip (Noun)

pˈɪloʊslɪp
pˈɪloʊslɪp
01

Một cái vỏ gối.

A pillowcase.

Ví dụ

I bought new pillowslips for my couch at IKEA last week.

Tôi đã mua vỏ gối mới cho ghế sofa ở IKEA tuần trước.

She doesn't like the color of her pillowslip for the bedroom.

Cô ấy không thích màu của vỏ gối cho phòng ngủ.

Do you prefer cotton or silk pillowslips for your bed?

Bạn thích vỏ gối cotton hay silk cho giường của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pillowslip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillowslip

Không có idiom phù hợp