Bản dịch của từ Pin sharp trong tiếng Việt
Pin sharp

Pin sharp (Adjective)
Cực kỳ sắc nét hoặc tập trung.
Extremely sharp or focused.
Her memory of the event was pin sharp.
Ký ức của cô về sự kiện đó rất sắc nét.
The details in his report were pin sharp.
Các chi tiết trong báo cáo của anh ấy rất sắc nét.
The photographer captured pin sharp images of the protest.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được những hình ảnh rất sắc nét về cuộc biểu tình.
Từ "pin sharp" thường được sử dụng để mô tả một hình ảnh hoặc vật thể cực kỳ rõ nét, không có bất kỳ độ mờ nào. Ý nghĩa của cụm từ này xuất phát từ hình ảnh của một chiếc ghim (pin) sắc bén, gợi lên sự chính xác và tinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách phát âm và viết, nhưng có thể thấy sự biến đổi trong cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "pin sharp" có nguồn gốc từ "pin", từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "pinna", có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "chóp nhọn". Từ "sharp" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scearp", mang ý nghĩa "nhọn", "sắc". Kết hợp lại, "pin sharp" mô tả một điều gì đó cực kỳ chính xác hoặc rõ ràng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình ảnh hoặc sự chú ý. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện đặc tính chính xác và sắc nét của các đối tượng được mô tả.
Cụm từ "pin sharp" thường được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả sự rõ ràng, sắc nét của hình ảnh hoặc ý tưởng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể gặp trong phần nghe và nói khi thảo luận về nghệ thuật hoặc kỹ thuật số. Ngoài ra, "pin sharp" cũng thường được sử dụng trong các tình huống thường nhật như mô tả hình ảnh kỹ thuật số hoặc trong báo chí khi nói đến độ chính xác của thông tin.