Bản dịch của từ Pin sharp trong tiếng Việt
Pin sharp
Adjective
Pin sharp (Adjective)
pˈɪnʃˌɑɹ
pˈɪnʃˌɑɹ
01
Cực kỳ sắc nét hoặc tập trung
Extremely sharp or focused
Ví dụ
Her memory of the event was pin sharp.
Ký ức của cô về sự kiện đó rất sắc nét.
The details in his report were pin sharp.
Các chi tiết trong báo cáo của anh ấy rất sắc nét.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pin sharp
Không có idiom phù hợp