Bản dịch của từ Pinkish trong tiếng Việt
Pinkish
Pinkish (Adjective)
Hơi hồng.
Somewhat pink.
Her dress was a pinkish color, perfect for the party.
Chiếc váy của cô ấy có màu hồng nhạt, hoàn hảo cho buổi tiệc.
He prefers bright red over pinkish shades for his shirts.
Anh ấy thích màu đỏ sáng hơn so với các gam màu hồng nhạt cho áo sơ mi của mình.
Is a pinkish tie appropriate for a formal event like a wedding?
Một chiếc cà vạt màu hồng nhạt có phù hợp cho một sự kiện trang trọng như đám cưới không?
Dạng tính từ của Pinkish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pinkish Hơi hồng | More pinkish Hồng hơn | Most pinkish Hơi hồng |
"Pinkish" là tính từ chỉ màu sắc có phần sắc hồng, thường được dùng để miêu tả màu của các vật thể hoặc sắc thái trong màu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như nhau mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng của từ. "Pinkish" có thể liên quan đến cảm xúc, như "thỏa mãn" hoặc "vui vẻ", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "pinkish" có nguồn gốc từ phần gốc tiếng Anh "pink", xuất phát từ từ tiếng Hà Lan "pink", có nghĩa là hoa anh túc. Từ này ban đầu chỉ màu sắc của hoa anh túc, sau này được phát triển thêm với hậu tố "-ish" để chỉ sự tương đồng hay gần giống với màu hồng. Ý nghĩa hiện tại của từ "pinkish" mang tính mô tả, chỉ sự ngả màu hồng hoặc hơi giống màu hồng trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "pinkish" xuất hiện trong các tình huống mô tả màu sắc, thường được sử dụng trong phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS. Tuy tần suất xuất hiện không cao, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả đặc điểm của đối tượng hoặc cảm xúc. Trong các lĩnh vực khác, "pinkish" có thể được gặp trong nghệ thuật, thời trang và khoa học tự nhiên, khi cần mô tả màu sắc một cách chi tiết và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp