Bản dịch của từ Pious person trong tiếng Việt

Pious person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pious person (Noun)

pˈaɪəs pɝˈsən
pˈaɪəs pɝˈsən
01

Một người sùng đạo hay có đạo đức.

A religious person who is devout or virtuous.

Ví dụ

Maria is a pious person who attends church every Sunday.

Maria là một người sùng đạo, cô ấy đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.

John is not a pious person; he rarely talks about religion.

John không phải là một người sùng đạo; anh ấy hiếm khi nói về tôn giáo.

Is Sarah a pious person in our community?

Sarah có phải là một người sùng đạo trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pious person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pious person

Không có idiom phù hợp