Bản dịch của từ Pipetter trong tiếng Việt

Pipetter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipetter (Noun)

paɪpˈɛtɚ
paɪpˈɛtɚ
01

= ống hút pipet.

Pipettor.

Ví dụ

The lab used a pipetter for precise liquid measurements during the experiment.

Phòng thí nghiệm đã sử dụng một pipetter để đo lường chất lỏng chính xác trong thí nghiệm.

She did not forget to clean the pipetter after the social science project.

Cô ấy đã không quên làm sạch pipetter sau dự án khoa học xã hội.

Did the researchers use a pipetter for the survey samples?

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng pipetter cho các mẫu khảo sát chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pipetter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipetter

Không có idiom phù hợp