Bản dịch của từ Pipetter trong tiếng Việt
Pipetter

Pipetter (Noun)
= ống hút pipet.
The lab used a pipetter for precise liquid measurements during the experiment.
Phòng thí nghiệm đã sử dụng một pipetter để đo lường chất lỏng chính xác trong thí nghiệm.
She did not forget to clean the pipetter after the social science project.
Cô ấy đã không quên làm sạch pipetter sau dự án khoa học xã hội.
Did the researchers use a pipetter for the survey samples?
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng pipetter cho các mẫu khảo sát chưa?
Pipetter, hay còn gọi là pipette trong tiếng Anh, là một dụng cụ thí nghiệm được sử dụng để hút và chuyển giao một lượng chất lỏng chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /pɪˈpɛtər/, trong khi ở tiếng Anh Anh, phát âm có thể tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Pipetter có nhiều loại, bao gồm pipette điện tử và pipette thủ công, tùy thuộc vào ứng dụng trong các lĩnh vực hóa học, sinh học và y học.
Từ "pipetter" xuất phát từ tiếng Latin "pipetta", có nghĩa là "ống nhỏ", hình thành từ từ gốc "pipa", chỉ ống hoặc ống dẫn. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học vào thế kỷ 19, sử dụng để chỉ công cụ đo lường chính xác dung dịch lỏng. Ngày nay, "pipetter" được hiểu là thiết bị dụng cụ trong phòng thí nghiệm, nhằm hỗ trợ trong việc truyền và phân phối dung dịch với độ chính xác cao, thể hiện vai trò quan trọng trong các nghiên cứu khoa học.
Từ "pipetter" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường ít được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và hóa học, liên quan đến dụng cụ dùng để đo và chuyển mẫu chất lỏng chính xác. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung trong tài liệu nghiên cứu và giáo trình khoa học, nơi người ta bàn luận về kỹ thuật thí nghiệm.