Bản dịch của từ Pitch dark trong tiếng Việt
Pitch dark

Pitch dark (Adjective)
Rất tối.
Very dark.
The room was pitch dark during the power outage last night.
Căn phòng tối đen trong suốt cơn mất điện tối qua.
The alley is not pitch dark; there are streetlights everywhere.
Con hẻm không tối đen; có đèn đường khắp nơi.
Is the park pitch dark after sunset, or is it well-lit?
Công viên có tối đen sau khi mặt trời lặn không, hay có ánh sáng?
Pitch dark (Adverb)
Trong bóng tối hoàn toàn.
In complete darkness.
The room was pitch dark during the community meeting last week.
Căn phòng tối om trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The streetlights failed, so the park was pitch dark last night.
Đèn đường hỏng, nên công viên tối om tối qua.
Was the alley pitch dark when you walked through it?
Ngõ tối om khi bạn đi qua không?
"Cụm từ 'pitch dark' được sử dụng để chỉ tình trạng tối tăm hoàn toàn, trong đó không có ánh sáng hiện diện. Thuật ngữ này thường mang tính ẩn dụ, diễn tả sự tuyệt vọng hoặc cảm xúc tiêu cực. Phương ngữ Anh-Mỹ và Anh-Anh không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa và cách viết của cụm từ này. Tuy nhiên, ở Anh, 'pitch black' cũng phổ biến hơn, nhấn mạnh tính chất tối tăm hơn nữa".
Thuật ngữ "pitch dark" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "picche", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pica", có nghĩa là "nhựa đường" hoặc "bẩn thỉu". Sự kết hợp giữa "pitch" (nhựa đường) và "dark" (tối) gợi lên hình ảnh của một không gian hoàn toàn thiếu sáng, như thể bị bao phủ bởi một lớp nhựa đen. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh trạng thái bóng tối tột độ, phản ánh đặc trưng hình ảnh của sự tối tăm và huyền bí trong văn hóa và ngôn ngữ.
Cụm từ "pitch dark" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể được sử dụng trong bài viết mô tả về các tình huống tối tăm hoặc trong phần nói về cảm xúc và trải nghiệm. Ngoài ra, cụm từ này thường được áp dụng trong văn chương, điện ảnh hoặc khi mô tả cảnh vật, tạo cảm giác bí ẩn hoặc sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp