Bản dịch của từ Pitch dark trong tiếng Việt

Pitch dark

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitch dark (Adjective)

pɪtʃ dɑɹk
pɪtʃ dɑɹk
01

Rất tối.

Very dark.

Ví dụ

The room was pitch dark during the power outage last night.

Căn phòng tối đen trong suốt cơn mất điện tối qua.

The alley is not pitch dark; there are streetlights everywhere.

Con hẻm không tối đen; có đèn đường khắp nơi.

Is the park pitch dark after sunset, or is it well-lit?

Công viên có tối đen sau khi mặt trời lặn không, hay có ánh sáng?

Pitch dark (Adverb)

pɪtʃ dɑɹk
pɪtʃ dɑɹk
01

Trong bóng tối hoàn toàn.

In complete darkness.

Ví dụ

The room was pitch dark during the community meeting last week.

Căn phòng tối om trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The streetlights failed, so the park was pitch dark last night.

Đèn đường hỏng, nên công viên tối om tối qua.

Was the alley pitch dark when you walked through it?

Ngõ tối om khi bạn đi qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitch dark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitch dark

Không có idiom phù hợp