Bản dịch của từ Pitch-kettled trong tiếng Việt
Pitch-kettled

Pitch-kettled (Adjective)
Hoàn toàn bối rối; bối rối, không bối rối.
Utterly puzzled confounded nonplussed.
I felt pitch-kettled during the complex group discussion last week.
Tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối trong cuộc thảo luận nhóm phức tạp tuần trước.
She was not pitch-kettled by the confusing social media trends.
Cô ấy không bị bối rối bởi các xu hướng mạng xã hội khó hiểu.
Are you pitch-kettled by the new social policies introduced in 2023?
Bạn có bị bối rối bởi các chính sách xã hội mới được giới thiệu năm 2023 không?
"Pitch-kettled" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học, mô tả trạng thái vật liệu bị nghiền nát thành dạng bột mịn mà không có sự thay đổi đáng kể về màu sắc và tính chất hóa học. Từ này thường liên quan đến các quy trình trong sản xuất vật liệu và xử lý khoáng sản. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, và cách phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "pitch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "picta", là quá khứ phân từ của động từ "pingere", có nghĩa là vẽ hoặc tô màu. "Kettled" đến từ tiếng Anh cổ "cytel", có nghĩa là nồi đun nước. Kết hợp lại, thuật ngữ "pitch-kettled" thường biểu thị cho một tình huống sôi sục, bất an hoặc căng thẳng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà các yếu tố cảm xúc và vật lý in dấu ấn lên ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự khẩn trương và biến động trong bối cảnh xã hội.
Từ "pitch-kettled" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của từ này là rất thấp do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành, liên quan đến âm thanh và kỹ thuật âm thanh trong chế tạo. Thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc khi mô tả âm thanh trong âm nhạc.