Bản dịch của từ Places trong tiếng Việt
Places

Places (Noun)
Số nhiều của nơi.
Plural of place.
Many people visit historical places in Vietnam every year.
Nhiều người đến thăm những địa điểm lịch sử ở Việt Nam mỗi năm.
Not all places are safe for social gatherings.
Không phải tất cả các địa điểm đều an toàn cho các buổi tụ họp xã hội.
Which places do you recommend for social events in Hanoi?
Bạn đề xuất địa điểm nào cho các sự kiện xã hội ở Hà Nội?
Dạng danh từ của Places (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Place | Places |
Họ từ
Từ "places" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ những địa điểm hoặc vị trí cụ thể mà con người có thể đến thăm hoặc sinh sống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "places" có thể nhấn mạnh đến các địa điểm nổi bật hoặc có giá trị văn hóa.
Từ "places" xuất phát từ tiếng Latinh "locare", có nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Gốc từ này liên quan đến khái niệm không gian và vị trí. Trong lịch sử ngôn ngữ, "places" đã có sự chuyển hóa từ danh từ chỉ vị trí cụ thể tới ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả bối cảnh xã hội và văn hóa. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến địa điểm vật lý mà còn mang ý nghĩa trừu tượng về vai trò trong xã hội.
Từ "places" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến địa điểm du lịch hoặc không gian sống. Trong phần Nói, thí sinh thường mô tả sở thích hoặc trải nghiệm cá nhân tại các nơi khác nhau. Ở phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả văn hóa hoặc địa lý. Cuối cùng, trong phần Viết, học viên có thể phải thảo luận về sự phát triển của các khu vực. Ngoài bối cảnh IELTS, "places" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày, khi nói về địa điểm tham quan, giao lưu hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



