Bản dịch của từ Placidity trong tiếng Việt

Placidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placidity (Noun)

pləsˈɪdɪti
pləsˈɪdɪti
01

Trạng thái yên tĩnh; sự bình yên.

The state of being placid peacefulness.

Ví dụ

The community enjoyed a placidity during the peaceful protest last year.

Cộng đồng đã tận hưởng sự yên bình trong cuộc biểu tình hòa bình năm ngoái.

The placidity of the neighborhood was disrupted by loud construction noise.

Sự yên bình của khu phố bị làm gián đoạn bởi tiếng ồn xây dựng lớn.

Is there placidity in the city during the summer festivals?

Có sự yên bình nào trong thành phố trong các lễ hội mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/placidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placidity

Không có idiom phù hợp