Bản dịch của từ Placidity trong tiếng Việt
Placidity

Placidity (Noun)
Trạng thái yên tĩnh; sự bình yên.
The state of being placid peacefulness.
The community enjoyed a placidity during the peaceful protest last year.
Cộng đồng đã tận hưởng sự yên bình trong cuộc biểu tình hòa bình năm ngoái.
The placidity of the neighborhood was disrupted by loud construction noise.
Sự yên bình của khu phố bị làm gián đoạn bởi tiếng ồn xây dựng lớn.
Is there placidity in the city during the summer festivals?
Có sự yên bình nào trong thành phố trong các lễ hội mùa hè không?
Họ từ
Từ "placidity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "placidus", có nghĩa là bình tĩnh, yên lặng. Nó được định nghĩa là trạng thái hoặc cảm giác thanh thản, không bị khuấy động, thường liên quan đến tinh thần hoặc cảm xúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh hay ngữ nghĩa. "Placidity" thường được sử dụng trong văn học để mô tả cảnh vật hoặc tâm trạng, thể hiện sự tĩnh lặng và bình yên.
Từ "placidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "placidus", có nghĩa là "êm đềm" hoặc "hòa bình". Trong tiếng Latin, "placere" mang nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "làm cho thoải mái". Khi chuyển sang tiếng Anh, "placidity" mô tả trạng thái bình tĩnh, yên ả và không bị xáo trộn. Sự liên kết giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện sức mạnh của từ này trong việc miêu tả các trạng thái tinh thần hoặc môi trường hài hòa, tĩnh lặng.
Từ "placidity" ít xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái yên tĩnh, bình lặng, đặc biệt trong văn chương hoặc thảo luận về tâm lý. Những tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm mô tả cảnh quan thiên nhiên, trạng thái cảm xúc cá nhân, hoặc trong các nghiên cứu tâm lý về sự bình an nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp