Bản dịch của từ Plagate trong tiếng Việt

Plagate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plagate (Adjective)

plˈæɡət
plˈæɡət
01

Có sọc hoặc sọc.

Having a stripe or stripes.

Ví dụ

The new social campaign used a striped design for better visibility.

Chiến dịch xã hội mới sử dụng thiết kế có sọc để dễ thấy.

Many people do not like striped clothing in social gatherings.

Nhiều người không thích trang phục có sọc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are striped patterns popular in social events this year?

Các họa tiết sọc có phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plagate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plagate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.