Bản dịch của từ Plagiarizer trong tiếng Việt
Plagiarizer

Plagiarizer (Noun)
Một người đạo văn.
A person who plagiarizes.
The plagiarizer was caught copying essays from online sources.
Người sao chép đã bị bắt gặp sao chép bài luận từ nguồn trực tuyến.
Many students are not plagiarizers in their social studies projects.
Nhiều sinh viên không phải là người sao chép trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Is the plagiarizer facing consequences for their actions at school?
Người sao chép có phải đối mặt với hậu quả cho hành động của họ ở trường không?
Plagiarizer (Noun Countable)
Một người đạo văn.
A person who plagiarizes.
A plagiarizer can harm their academic reputation significantly.
Một người đạo văn có thể gây hại lớn cho danh tiếng học thuật.
Many students are not plagiarizers in their essays.
Nhiều sinh viên không phải là người đạo văn trong bài luận của họ.
Is a plagiarizer always caught in university settings?
Một người đạo văn có luôn bị phát hiện trong môi trường đại học không?
Họ từ
"Plagiarizer" là danh từ chỉ người thực hiện hành vi đạo văn, tức là sao chép hoặc lạm dụng ý tưởng, văn bản, hoặc tài liệu của người khác mà không có sự cho phép hoặc không ghi nguồn thích hợp. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ không thay đổi giữa hai biến thể này. Phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết, nhưng nội dung và ngữ cảnh áp dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "plagiarizer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "plagiarus", có nghĩa là "kẻ cắp". Trong tiếng Latinh, "plagiarus" thường được liên kết với hành động đánh cắp hoặc chiếm đoạt một cái gì đó thuộc về người khác. Từ thế kỷ 16, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong văn học, chỉ việc sao chép hoặc sử dụng ý tưởng mà không cho nguồn gốc rõ ràng. Hiện nay, "plagiarizer" được sử dụng để chỉ những người thực hiện hành vi gian lận trong học thuật hoặc nghệ thuật.
Từ "plagiarizer" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường bị phê phán về sự đạo văn. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về đạo đức nghiên cứu và viết luận. Ngoài ra, trong các tình huống liên quan đến việc vi phạm bản quyền trong sáng tác văn học hoặc nghệ thuật, từ này cũng được sử dụng nhằm chỉ những cá nhân không tuân thủ quy tắc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp