Bản dịch của từ Plagiarizer trong tiếng Việt

Plagiarizer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plagiarizer (Noun)

plˈeɪdʒiɹˌaɪzɚ
plˈeɪdʒiɹˌaɪzɚ
01

Một người đạo văn.

A person who plagiarizes.

Ví dụ

The plagiarizer was caught copying essays from online sources.

Người sao chép đã bị bắt gặp sao chép bài luận từ nguồn trực tuyến.

Many students are not plagiarizers in their social studies projects.

Nhiều sinh viên không phải là người sao chép trong các dự án nghiên cứu xã hội.

Is the plagiarizer facing consequences for their actions at school?

Người sao chép có phải đối mặt với hậu quả cho hành động của họ ở trường không?

Plagiarizer (Noun Countable)

plˈeɪdʒiɹˌaɪzɚ
plˈeɪdʒiɹˌaɪzɚ
01

Một người đạo văn.

A person who plagiarizes.

Ví dụ

A plagiarizer can harm their academic reputation significantly.

Một người đạo văn có thể gây hại lớn cho danh tiếng học thuật.

Many students are not plagiarizers in their essays.

Nhiều sinh viên không phải là người đạo văn trong bài luận của họ.

Is a plagiarizer always caught in university settings?

Một người đạo văn có luôn bị phát hiện trong môi trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plagiarizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plagiarizer

Không có idiom phù hợp