Bản dịch của từ Planings trong tiếng Việt

Planings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planings (Noun)

plˈænɨŋz
plˈænɨŋz
01

Số nhiều của kế hoạch.

Plural of planing.

Ví dụ

The community planings improved local parks and recreational areas in 2022.

Các kế hoạch cộng đồng đã cải thiện công viên và khu vui chơi năm 2022.

The city council did not approve the planings for new sports facilities.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt các kế hoạch cho cơ sở thể thao mới.

What are the main planings for the city's social development next year?

Các kế hoạch chính cho sự phát triển xã hội của thành phố năm tới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planings

Không có idiom phù hợp