Bản dịch của từ Planings trong tiếng Việt
Planings

Planings (Noun)
Số nhiều của kế hoạch.
Plural of planing.
The community planings improved local parks and recreational areas in 2022.
Các kế hoạch cộng đồng đã cải thiện công viên và khu vui chơi năm 2022.
The city council did not approve the planings for new sports facilities.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt các kế hoạch cho cơ sở thể thao mới.
What are the main planings for the city's social development next year?
Các kế hoạch chính cho sự phát triển xã hội của thành phố năm tới là gì?
Họ từ
Từ "planings" đề cập đến các mảnh hoặc lớp vật liệu được xén hoặc cắt bỏ từ bề mặt vật liệu khác trong quá trình gia công, thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và chế tạo. Dạng số nhiều của "planing" (chống lại "plane" trong tiếng Anh Anh) gần như không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "planing" cũng có thể tạo ra một ít nhầm lẫn với động từ "plan", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, "planings" rất rõ ràng.
Từ "planings" xuất phát từ gốc Latin "planare", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "làm cho bằng phẳng". Gốc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "planer" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "planings" chỉ các mảnh vụn hay vụn gỗ được tạo ra khi một bề mặt được làm phẳng, thể hiện sự kết nối giữa ý nghĩa ban đầu và việc gia công vật liệu.
Từ "planings" không thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm phụ từ quá trình phun hoặc gia công vật liệu, thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật và chế tạo. Việc hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và sản xuất.