Bản dịch của từ Plant life trong tiếng Việt

Plant life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plant life (Noun)

plænt laɪf
plænt laɪf
01

Các sinh vật sống như cây cối, hoa cỏ.

Living things such as trees flowers and grass.

Ví dụ

Plant life improves our social environment in many urban areas.

Cây cối cải thiện môi trường xã hội của chúng ta ở nhiều thành phố.

Plant life does not thrive in polluted city parks.

Cây cối không phát triển trong các công viên thành phố ô nhiễm.

How does plant life affect community gatherings in parks?

Cây cối ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ họp cộng đồng trong công viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plant life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plant life

Không có idiom phù hợp