Bản dịch của từ Plant life trong tiếng Việt
Plant life

Plant life (Noun)
Các sinh vật sống như cây cối, hoa cỏ.
Living things such as trees flowers and grass.
Plant life improves our social environment in many urban areas.
Cây cối cải thiện môi trường xã hội của chúng ta ở nhiều thành phố.
Plant life does not thrive in polluted city parks.
Cây cối không phát triển trong các công viên thành phố ô nhiễm.
How does plant life affect community gatherings in parks?
Cây cối ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ họp cộng đồng trong công viên?
"Plant life" đề cập đến tất cả các dạng sống thực vật tồn tại trong một hệ sinh thái, bao gồm cây, hoa, và các loại thực vật khác. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự đa dạng sinh học của thực vật cũng như vai trò của chúng trong chu trình sinh thái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về trọng âm trong phát âm.
Từ "plant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planta", có nghĩa là "mầm cây" hoặc "chồi". Từ này xuất phát từ động từ "plantare", nghĩa là "cắm" hoặc "trồng". "Plant life" (cuộc sống thực vật) không chỉ chỉ đến các dạng sống hiện hữu của thực vật mà còn phản ánh vai trò sinh thái quan trọng của chúng trong hệ sinh thái. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm cả các nghiên cứu về sinh học thực vật và tác động của thực vật đối với môi trường sống.
Cụm từ "plant life" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh thái và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "plant life" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sinh học, bảo tồn thiên nhiên và nông nghiệp. Cụm từ này thể hiện sự quan trọng của thực vật trong hệ sinh thái và đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự sống trên trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp