Bản dịch của từ Plant life trong tiếng Việt
Plant life
Plant life (Noun)
Các sinh vật sống như cây cối, hoa cỏ.
Living things such as trees flowers and grass.
Plant life improves our social environment in many urban areas.
Cây cối cải thiện môi trường xã hội của chúng ta ở nhiều thành phố.
Plant life does not thrive in polluted city parks.
Cây cối không phát triển trong các công viên thành phố ô nhiễm.
How does plant life affect community gatherings in parks?
Cây cối ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ họp cộng đồng trong công viên?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Plant life cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp