Bản dịch của từ Plateaux trong tiếng Việt
Plateaux
Noun [U/C]
Plateaux (Noun)
01
Số nhiều của cao nguyên.
Plural of plateau.
Ví dụ
Many plateaux in Africa have unique ecosystems and diverse wildlife.
Nhiều cao nguyên ở châu Phi có hệ sinh thái và động vật phong phú.
The plateaux do not support large populations due to harsh conditions.
Các cao nguyên không hỗ trợ nhiều dân số do điều kiện khắc nghiệt.
Are the plateaux in South America different from those in Africa?
Các cao nguyên ở Nam Mỹ có khác với những cao nguyên ở châu Phi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plateaux
Không có idiom phù hợp