Bản dịch của từ Platysmata trong tiếng Việt
Platysmata
Noun [U/C]
Platysmata (Noun)
01
Số nhiều của platysma.
Plural of platysma.
Ví dụ
The platysmata help define the neck's appearance in social interactions.
Platysmata giúp xác định vẻ ngoài của cổ trong các tương tác xã hội.
Some people do not notice their platysmata during social events.
Một số người không chú ý đến platysmata của họ trong các sự kiện xã hội.
Do platysmata influence how people perceive you socially?
Platysmata có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận bạn trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Platysmata
Không có idiom phù hợp