Bản dịch của từ Platysmata trong tiếng Việt
Platysmata

Platysmata (Noun)
Số nhiều của platysma.
Plural of platysma.
The platysmata help define the neck's appearance in social interactions.
Platysmata giúp xác định vẻ ngoài của cổ trong các tương tác xã hội.
Some people do not notice their platysmata during social events.
Một số người không chú ý đến platysmata của họ trong các sự kiện xã hội.
Do platysmata influence how people perceive you socially?
Platysmata có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận bạn trong xã hội không?
Platysmata là một thuật ngữ sinh học chỉ các cơ nằm ở vùng cổ và hàm dưới, bao gồm các cơ mỏng nằm dưới da cổ và góp phần vào các chuyển động của khuôn mặt. Trong y học, thuật ngữ này thường được đề cập trong bối cảnh phẫu thuật thẩm mỹ và giải phẫu cơ thể người. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số từ điển.
Từ "platysmata" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "platys", nghĩa là "phẳng" hoặc "rộng", kết hợp với hậu tố "-mata" chỉ các sinh vật hoặc cấu trúc. Từ này trong lĩnh vực giải phẫu học thường được dùng để chỉ các cơ nằm ngang của cổ và mặt, như cơ platysma. Sự phát triển và sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự hiểu biết về cấu trúc cơ thể con người và vai trò của những cơ này trong chuyển động và hình dáng.
Từ "platysmata" liên quan đến nhóm cơ ở vùng cổ, song tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường rất thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu y học, giải phẫu và nghiên cứu sinh lý. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm thảo luận về cấu trúc cơ thể con người, đặc biệt là trong các khóa học liên quan đến y khoa hoặc thể hình.