Bản dịch của từ Plaudits trong tiếng Việt
Plaudits

Plaudits (Noun)
Khen.
The community gave plaudits to Sarah for her charity work.
Cộng đồng đã khen ngợi Sarah vì công việc từ thiện của cô ấy.
Many people did not give plaudits to the event organizers.
Nhiều người không khen ngợi ban tổ chức sự kiện.
Did the audience give plaudits to the speaker after the presentation?
Khán giả có khen ngợi diễn giả sau bài thuyết trình không?
Dạng danh từ của Plaudits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plaudit | Plaudits |
Họ từ
Từ "plaudits" là một danh từ số nhiều có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa lời khen ngợi hoặc sự tán thành dành cho ai đó, đặc biệt trong các bối cảnh nghệ thuật hoặc biểu diễn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người bản xứ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau tùy theo vùng miền. "Plaudits" thường biểu thị sự công nhận công lao và thành tích của cá nhân hoặc tập thể.
Từ "plaudits" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plaudere", có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "tán thưởng". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa của việc biểu lộ sự tán dương qua âm thanh, biểu hiện sự đồng tình hoặc khen ngợi. Ngày nay, "plaudits" được sử dụng để chỉ những lời khen ngợi hoặc biểu hiện sự công nhận và tán thưởng dành cho cá nhân hoặc thành tựu, phản ánh sự kết nối giữa quá khứ và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "plaudits" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing, do đây là một từ ngữ mang tính chuyên ngành hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn học hoặc phê bình nghệ thuật, thường liên quan đến sự tán dương hoặc khen ngợi thành tích, như trong các bài đánh giá về nghệ sĩ, tác phẩm văn học, hoặc sự kiện thể thao. Sử dụng từ này thể hiện sự tinh tế trong cách thể hiện đánh giá tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp