Bản dịch của từ Playable trong tiếng Việt
Playable
Adjective
Playable (Adjective)
plˈeiəbl̩
plˈeiəbl̩
01
Có thể chơi được
Capable of being played
Ví dụ
The board game was playable by up to four people.
Trò chơi bàn có thể chơi được bởi tối đa bốn người.
The online multiplayer game is highly playable and addictive.
Trò chơi trực tuyến nhiều người chơi rất dễ chơi và gây nghiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Playable
Không có idiom phù hợp