Bản dịch của từ Players trong tiếng Việt

Players

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Players (Noun)

plˈeɪɚz
plˈeɪɚz
01

Số nhiều của người chơi.

Plural of player.

Ví dụ

Players enjoy competing in online games with friends.

Các cầu thủ thích thi đấu trong các trò chơi trực tuyến với bạn bè.

Not all players have the same level of skill in gaming.

Không phải tất cả các cầu thủ đều có cùng trình độ kỹ năng trong game.

Do players need to practice regularly to improve their performance?

Liệu các cầu thủ cần phải tập luyện thường xuyên để cải thiện hiệu suất của mình không?

Dạng danh từ của Players (Noun)

SingularPlural

Player

Players

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/players/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] First, many games, such as science or puzzle games, stimulate young brains and sensitivity, which gives those an opportunity to cultivate their creativity and problem-solving skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] An excessive amount of time would be used for games if are exposed to them on a frequent basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] For example, PUBG mobile has successfully hosted international events and competitions, and thus connected millions of together from all around the world [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and concentration capability improved, can demonstrate more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Players

Không có idiom phù hợp