Bản dịch của từ Players trong tiếng Việt
Players

Players (Noun)
Số nhiều của người chơi.
Plural of player.
Players enjoy competing in online games with friends.
Các cầu thủ thích thi đấu trong các trò chơi trực tuyến với bạn bè.
Not all players have the same level of skill in gaming.
Không phải tất cả các cầu thủ đều có cùng trình độ kỹ năng trong game.
Do players need to practice regularly to improve their performance?
Liệu các cầu thủ cần phải tập luyện thường xuyên để cải thiện hiệu suất của mình không?
Dạng danh từ của Players (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Player | Players |
Họ từ
Từ "players" trong tiếng Anh chỉ những người tham gia vào một trò chơi, môn thể thao hoặc hoạt động nào đó, có thể là chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường dùng để chỉ các vận động viên trong thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể bao gồm cả những người tham gia vào trò chơi điện tử. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈpleɪəz/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /ˈpleɪərz/. Sự khác biệt này không chỉ ở cách phát âm mà còn ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "players" xuất phát từ gốc Latin "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "xoắn lại". Trong tiếng Pháp cổ, từ "plaier" đã được dùng để chỉ những người tham gia vào một trò chơi hoặc hoạt động giải trí. Từ thế kỷ 14, nó trở thành thuật ngữ chỉ những người biểu diễn trong các vở kịch. Ngày nay, "players" không chỉ đề cập đến diễn viên mà còn mở rộng ra những người tham gia vào các môn thể thao hoặc trò chơi điện tử, phản ánh sự phát triển và đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "players" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến thể thao, văn hóa và xã hội. Trong bài nghe và bài nói, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân tham gia vào trò chơi hoặc hoạt động giải trí. Trong văn viết, "players" cũng thường được xuất hiện trong phân tích các khía cạnh của ngành công nghiệp giải trí và thể thao, liên quan đến vai trò và những tác động của họ đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



