Bản dịch của từ Playfellow trong tiếng Việt
Playfellow

Playfellow (Noun)
Một người bạn chơi.
A playmate.
My son has a playfellow named Jake at school.
Con trai tôi có một bạn chơi tên là Jake ở trường.
She does not have a playfellow in her new neighborhood.
Cô ấy không có bạn chơi trong khu phố mới của mình.
Does your daughter have a playfellow she enjoys spending time with?
Con gái bạn có bạn chơi nào mà cô ấy thích dành thời gian không?
Họ từ
Từ "playfellow" được sử dụng để chỉ một người bạn hoặc đồng bạn trong các trò chơi, thường liên quan đến trẻ em. Từ này thể hiện mối quan hệ xã hội tích cực trong bối cảnh vui chơi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "playfellow" thường được hiểu và sử dụng tương tự, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả hai văn phong và có thể dễ dàng thay thế bằng "playmate". Ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "playfellow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "play", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "plājan", có nghĩa là chơi, và "fellow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feolaga", chỉ một người đồng hành hoặc bạn bè. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa những hoạt động giải trí và mối quan hệ xã hội, do đó hiện tại "playfellow" được sử dụng để chỉ người bạn chơi cùng, nhấn mạnh sự gắn bó và sự tương tác trong các hoạt động vui chơi.
Từ "playfellow" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả các mối quan hệ bạn bè, nhất là trong trẻ em, hoặc trong văn học, nhằm chỉ những người bạn cùng tham gia trò chơi. Trong các tình huống thông thường, "playfellow" thường liên quan đến các hoạt động xã hội hoặc vui chơi giữa trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp