Bản dịch của từ Playmate trong tiếng Việt
Playmate

Playmate(Noun)
Dùng với nghĩa hoa mỹ để chỉ người yêu của một người.
Used euphemistically to refer to a persons lover.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "playmate" thường được sử dụng để chỉ một người bạn cùng chơi, thường là trẻ em, trong các hoạt động vui chơi và giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự gắn bó và thân thiện giữa các trẻ em. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "playmate" cũng có thể chỉ ra một mối quan hệ tương tác xã hội giữa các trẻ em nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "playmate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "play" (chơi) và "mate" (bạn). Từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Old English "plega", có nghĩa là hoạt động vui chơi, giải trí, trong khi "mate" bắt nguồn từ tiếng Old English "gemetta", nghĩa là bạn bè hoặc đồng nghiệp. Kể từ thế kỷ 19, "playmate" được sử dụng để chỉ những người bạn chơi cùng nhau, phản ánh mối liên hệ thân thiết và hoạt động giải trí chung. Sự kết hợp này làm nổi bật bản chất xã hội của trò chơi trong sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ em.
Từ "playmate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, để thể hiện quan hệ bạn bè thời thơ ấu và các hoạt động vui chơi. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong bài Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, "playmate" thường được sử dụng để chỉ bạn bè trong các trò chơi của trẻ em, thể hiện sự tương tác xã hội và phát triển tình bạn trong thời thơ ấu.
Họ từ
Từ "playmate" thường được sử dụng để chỉ một người bạn cùng chơi, thường là trẻ em, trong các hoạt động vui chơi và giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự gắn bó và thân thiện giữa các trẻ em. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "playmate" cũng có thể chỉ ra một mối quan hệ tương tác xã hội giữa các trẻ em nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "playmate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "play" (chơi) và "mate" (bạn). Từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Old English "plega", có nghĩa là hoạt động vui chơi, giải trí, trong khi "mate" bắt nguồn từ tiếng Old English "gemetta", nghĩa là bạn bè hoặc đồng nghiệp. Kể từ thế kỷ 19, "playmate" được sử dụng để chỉ những người bạn chơi cùng nhau, phản ánh mối liên hệ thân thiết và hoạt động giải trí chung. Sự kết hợp này làm nổi bật bản chất xã hội của trò chơi trong sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ em.
Từ "playmate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, để thể hiện quan hệ bạn bè thời thơ ấu và các hoạt động vui chơi. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong bài Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, "playmate" thường được sử dụng để chỉ bạn bè trong các trò chơi của trẻ em, thể hiện sự tương tác xã hội và phát triển tình bạn trong thời thơ ấu.
