Bản dịch của từ Playmate trong tiếng Việt

Playmate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playmate (Noun)

plˈeɪmeɪt
plˈeɪmeɪt
01

Một người bạn mà trẻ chơi cùng.

A friend with whom a child plays.

Ví dụ

She enjoys spending time with her playmate after school.

Cô ấy thích dành thời gian với bạn chơi của mình sau giờ học.

The children giggled happily with their new playmate at the park.

Những đứa trẻ cười toe toét hạnh phúc với bạn chơi mới ở công viên.

The playmate invited Sarah for a playdate at his house.

Bạn chơi mời Sarah đến chơi ở nhà anh ấy.

02

Dùng với nghĩa hoa mỹ để chỉ người yêu của một người.

Used euphemistically to refer to a persons lover.

Ví dụ

She introduced her playmate at the party.

Cô ấy đã giới thiệu người yêu của mình tại bữa tiệc.

They were childhood playmates who grew up together.

Họ là những người bạn thân từ thời thơ ấu lớn lên cùng nhau.

His playmate surprised him with a romantic gesture.

Người yêu của anh ấy đã làm cho anh ấy ngạc nhiên với một cử chỉ lãng mạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playmate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playmate

Không có idiom phù hợp