Bản dịch của từ Playmate trong tiếng Việt
Playmate
Playmate (Noun)
She enjoys spending time with her playmate after school.
Cô ấy thích dành thời gian với bạn chơi của mình sau giờ học.
The children giggled happily with their new playmate at the park.
Những đứa trẻ cười toe toét hạnh phúc với bạn chơi mới ở công viên.
The playmate invited Sarah for a playdate at his house.
Bạn chơi mời Sarah đến chơi ở nhà anh ấy.
Dùng với nghĩa hoa mỹ để chỉ người yêu của một người.
Used euphemistically to refer to a persons lover.
She introduced her playmate at the party.
Cô ấy đã giới thiệu người yêu của mình tại bữa tiệc.
They were childhood playmates who grew up together.
Họ là những người bạn thân từ thời thơ ấu lớn lên cùng nhau.
His playmate surprised him with a romantic gesture.
Người yêu của anh ấy đã làm cho anh ấy ngạc nhiên với một cử chỉ lãng mạn.
Họ từ
Từ "playmate" thường được sử dụng để chỉ một người bạn cùng chơi, thường là trẻ em, trong các hoạt động vui chơi và giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự gắn bó và thân thiện giữa các trẻ em. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "playmate" cũng có thể chỉ ra một mối quan hệ tương tác xã hội giữa các trẻ em nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "playmate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "play" (chơi) và "mate" (bạn). Từ "play" có nguồn gốc từ tiếng Old English "plega", có nghĩa là hoạt động vui chơi, giải trí, trong khi "mate" bắt nguồn từ tiếng Old English "gemetta", nghĩa là bạn bè hoặc đồng nghiệp. Kể từ thế kỷ 19, "playmate" được sử dụng để chỉ những người bạn chơi cùng nhau, phản ánh mối liên hệ thân thiết và hoạt động giải trí chung. Sự kết hợp này làm nổi bật bản chất xã hội của trò chơi trong sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ em.
Từ "playmate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, để thể hiện quan hệ bạn bè thời thơ ấu và các hoạt động vui chơi. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong bài Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, "playmate" thường được sử dụng để chỉ bạn bè trong các trò chơi của trẻ em, thể hiện sự tương tác xã hội và phát triển tình bạn trong thời thơ ấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp