Bản dịch của từ Playtesting trong tiếng Việt

Playtesting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playtesting (Noun)

plˈeɪtsˌɛtɨŋ
plˈeɪtsˌɛtɨŋ
01

Hành động của playtest.

The action of playtest.

Ví dụ

The team conducted playtesting for their new game last Saturday.

Nhóm đã tiến hành thử nghiệm trò chơi cho game mới vào thứ Bảy.

They did not find any issues during the playtesting phase.

Họ không tìm thấy vấn đề nào trong giai đoạn thử nghiệm.

How often do developers schedule playtesting for social games?

Các nhà phát triển thường lên lịch thử nghiệm trò chơi xã hội bao lâu một lần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/playtesting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playtesting

Không có idiom phù hợp