Bản dịch của từ Playtesting trong tiếng Việt
Playtesting

Playtesting (Noun)
Hành động của playtest.
The action of playtest.
The team conducted playtesting for their new game last Saturday.
Nhóm đã tiến hành thử nghiệm trò chơi cho game mới vào thứ Bảy.
They did not find any issues during the playtesting phase.
Họ không tìm thấy vấn đề nào trong giai đoạn thử nghiệm.
How often do developers schedule playtesting for social games?
Các nhà phát triển thường lên lịch thử nghiệm trò chơi xã hội bao lâu một lần?
Playtesting là một thuật ngữ trong ngành phát triển trò chơi, chỉ quá trình thử nghiệm các trò chơi trước khi phát hành chính thức. Mục đích của playtesting là đánh giá trải nghiệm người chơi, phát hiện lỗi và cải thiện tính năng, cấu trúc của trò chơi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Anh ngữ Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với Anh ngữ Anh.
Từ "playtesting" có nguồn gốc từ hai thành phần: "play" và "testing". "Play" xuất phát từ tiếng Anh cổ "plegan", có nghĩa là "chơi" hoặc "tham gia vào hành động vui vẻ". Trong khi đó, "testing" bắt nguồn từ tiếng Latin "testare", có nghĩa là "thử nghiệm" hay "kiểm tra". Kết hợp lại, "playtesting" minh họa cho quá trình thử nghiệm một trò chơi hoặc sản phẩm giải trí thông qua việc người chơi tham gia và đưa ra phản hồi, nhằm cải thiện trải nghiệm và chất lượng của trò chơi. Sự phát triển của ngành công nghiệp trò chơi đã thúc đẩy khái niệm này trở thành một yếu tố thiết yếu trong quy trình phát triển sản phẩm.
Từ "playtesting" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi thảo luận về các trò chơi hoặc ứng dụng. Trong bối cảnh các trò chơi điện tử, "playtesting" được sử dụng phổ biến để chỉ quá trình thử nghiệm và đánh giá trò chơi trước khi phát hành. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về phát triển game, nơi mà việc thu thập phản hồi từ người chơi là rất quan trọng để cải thiện chất lượng sản phẩm.