Bản dịch của từ Plaything trong tiếng Việt

Plaything

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaything (Noun)

plˈeɪɵɪŋ
plˈeɪɵɪŋ
01

Một món đồ chơi.

A toy.

Ví dụ

Children often choose a plaything over a boring lecture.

Trẻ em thường chọn một món đồ chơi thay vì bài giảng nhàm chán.

Teenagers do not consider video games a simple plaything.

Thanh thiếu niên không coi trò chơi điện tử là một món đồ chơi đơn giản.

Is a smartphone a plaything for young adults today?

Điện thoại thông minh có phải là một món đồ chơi cho người trẻ hôm nay không?

Dạng danh từ của Plaything (Noun)

SingularPlural

Plaything

Playthings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaything/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaything

Không có idiom phù hợp