Bản dịch của từ Plaything trong tiếng Việt
Plaything

Plaything (Noun)
Một món đồ chơi.
A toy.
Children often choose a plaything over a boring lecture.
Trẻ em thường chọn một món đồ chơi thay vì bài giảng nhàm chán.
Teenagers do not consider video games a simple plaything.
Thanh thiếu niên không coi trò chơi điện tử là một món đồ chơi đơn giản.
Is a smartphone a plaything for young adults today?
Điện thoại thông minh có phải là một món đồ chơi cho người trẻ hôm nay không?
Dạng danh từ của Plaything (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plaything | Playthings |
Họ từ
"Plaything" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ đồ vật hoặc đối tượng được sử dụng để vui chơi, thường là dành cho trẻ em. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "plaything" với cùng một nghĩa. Trong ngữ cảnh văn chương, "plaything" cũng có thể chỉ một người hoặc một thứ bị kiểm soát bởi người khác, mang ý nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh sự thiếu quyền lực hoặc tự chủ.
Từ "plaything" xuất phát từ hai thành phần: "play", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plegden" (nghĩa là chơi) và "thing", từ tiếng Bắc Âu "thing" (đồ vật, vật thể). Kết hợp lại, "plaything" chỉ những vật dụng được sử dụng trong trò chơi hoặc giải trí. Khái niệm này đã phát triển từ việc chỉ các đồ chơi cho trẻ em đến việc chỉ những thứ mang lại niềm vui, thoải mái trong cuộc sống, thể hiện được tầm quan trọng của sự thư giãn trong xã hội hiện đại.
Từ "plaything" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đồ chơi hoặc đối tượng giải trí dễ tiếp cận cho trẻ em. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về sự trêu đùa hoặc thiếu nghiêm túc trong một tình huống. Ngoài ra, "plaything" còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ những đối tượng hoặc mối quan hệ mang tính chất tạm bợ và không nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp