Bản dịch của từ Playwright trong tiếng Việt
Playwright
Playwright (Noun)
Một người viết kịch.
A person who writes plays.
The famous playwright William Shakespeare wrote many iconic plays.
Nhà biên kịch nổi tiếng William Shakespeare đã viết nhiều vở kịch biểu tượng.
Not every playwright achieves widespread recognition for their work in theater.
Không phải tất cả nhà biên kịch đạt được sự công nhận rộng rãi về công việc của họ trong nhà hát.
Did the playwright Lorraine Hansberry inspire you to pursue writing plays?
Nhà biên kịch Lorraine Hansberry đã truyền cảm hứng cho bạn để theo đuổi việc viết kịch chưa?
The playwright won an award for her latest play.
Nhà biên kịch đã giành giải thưởng cho vở kịch mới nhất của cô ấy.
Not every playwright is able to make a living from writing.
Không phải tất cả nhà biên kịch đều có thể kiếm sống từ việc viết lách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp