Bản dịch của từ Playwright trong tiếng Việt
Playwright
Playwright (Noun)
Một người viết kịch.
A person who writes plays.
The famous playwright William Shakespeare wrote many iconic plays.
Nhà biên kịch nổi tiếng William Shakespeare đã viết nhiều vở kịch biểu tượng.
Not every playwright achieves widespread recognition for their work in theater.
Không phải tất cả nhà biên kịch đạt được sự công nhận rộng rãi về công việc của họ trong nhà hát.
Did the playwright Lorraine Hansberry inspire you to pursue writing plays?
Nhà biên kịch Lorraine Hansberry đã truyền cảm hứng cho bạn để theo đuổi việc viết kịch chưa?
The playwright won an award for her latest play.
Nhà biên kịch đã giành giải thưởng cho vở kịch mới nhất của cô ấy.
Not every playwright is able to make a living from writing.
Không phải tất cả nhà biên kịch đều có thể kiếm sống từ việc viết lách.
Họ từ
Từ "playwright" chỉ về một tác giả viết kịch, người sáng tạo ra các vở kịch. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "playwright" để chỉ người viết kịch bản cho sân khấu. Phát âm từ này có thể khác nhau đôi chút, nhưng không gây hiểu nhầm. Sự sáng tạo của playwright thể hiện qua việc xây dựng nhân vật, cốt truyện và đối thoại nhằm truyền tải ý tưởng và cảm xúc đến khán giả.
Từ "playwright" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành phần: "play" (vở kịch) và "wright" (người chế tạo, thợ). "Wright" bắt nguồn từ tiếng Old English "wri(e)hta", có nghĩa là "người làm ra" hay "người chế tác". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người sáng tác kịch bản. Ngày nay, "playwright" chỉ những cá nhân chuyên viết vở kịch, phản ánh quá trình sáng tạo nghệ thuật trong lĩnh vực sân khấu.
Từ "playwright" xuất hiện với độ phổ biến nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến văn học và nghệ thuật biểu diễn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được thảo luận khi đề cập đến việc sáng tác kịch bản hoặc tác giả của các vở kịch. Trong ngữ cảnh chung, "playwright" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp sân khấu, các lễ hội văn học, và phân tích các tác phẩm kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp