Bản dịch của từ Pleas trong tiếng Việt
Pleas

Pleas (Noun)
Số nhiều của lời cầu xin.
Plural of plea.
Many pleas for help were made during the recent hurricane disaster.
Nhiều lời kêu gọi giúp đỡ đã được đưa ra trong cơn bão gần đây.
There were no pleas from the community after the crime wave.
Không có lời kêu gọi nào từ cộng đồng sau làn sóng tội phạm.
What pleas did the citizens express regarding the new traffic laws?
Những lời kêu gọi nào mà công dân đã bày tỏ về luật giao thông mới?
Dạng danh từ của Pleas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plea | Pleas |
Họ từ
Từ "pleas" là dạng số nhiều của danh từ "plea", mang nghĩa là lời khẩn cầu hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh pháp lý, "pleas" thường chỉ những lập luận mà bên bị đưa ra để biện minh hoặc bào chữa, có thể là "guilty" (có tội) hoặc "not guilty" (không có tội). Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về hình thức và phong cách trong từng bối cảnh.
Từ "pleas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "ấp ủ". Từ này đã chuyển qua tiếng Pháp cổ thành "pleindre" có nghĩa là cầu xin hoặc khẩn nài. Trong bối cảnh pháp lý, từ "plea" được sử dụng để chỉ yêu cầu chính thức hoặc lý do biện minh mà một bên đưa ra trong một vụ án. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm cầu xin sự khoan dung hoặc sự đồng ý từ phía khác, phản ánh bản chất xin lỗi và mong muốn được chấp nhận.
Từ "pleas" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc khi một người yêu cầu sự giúp đỡ hoặc tha thứ, thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp lịch sự hoặc tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp