Bản dịch của từ Plenitude trong tiếng Việt
Plenitude
Plenitude (Noun)
Một sự phong phú.
An abundance.
The city has a plenitude of cultural festivals each year.
Thành phố có một sự phong phú về các lễ hội văn hóa hàng năm.
There is not a plenitude of resources for social programs.
Không có sự phong phú về tài nguyên cho các chương trình xã hội.
Is there a plenitude of volunteers for the community event?
Có một sự phong phú tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Plenitude cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "plenitude" (danh từ) thể hiện ý nghĩa về sự phong phú, đầy đủ hay thịnh vượng. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái có nhiều thứ hoặc sự tồn tại của một số lượng dồi dào. Trong tiếng Anh British và American, "plenitude" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác do sự khác biệt trong phương ngữ. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong các văn cảnh tương tự, nhưng tiếng Anh British có xu hướng dùng nhiều hơn trong văn học và triết học.
Từ "plenitude" bắt nguồn từ tiếng Latinh "plenitudo", có nghĩa là sự đầy đủ hoặc trọn vẹn. Từ này được hình thành từ gốc "plenus", có nghĩa là đầy hoặc tràn đầy. Trong lịch sử, "plenitude" đã chuyển từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng, diễn tả trạng thái phong phú hoặc đầy đủ trong nhiều lĩnh vực như triết học, kinh tế và lối sống. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự dồi dào và đa dạng, phản ánh trạng thái thịnh vượng và sự phong phú.
Từ "plenitude" thể hiện sự phong phú hoặc sự dồi dào, xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng và đầy đủ của thông tin hoặc tài nguyên. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong văn chương, kinh tế, hoặc sinh thái, diễn tả sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên hay sự đa dạng về văn hóa trong các nghiên cứu liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp